32011 Xích xích xích xích xích xích xích xích xích xích xích xích xích xích xích xích xích xích xích xích

1
MOQ
32011 Heavy Load Roller Bearings , 55x90x23 bearing For Trucks / Mining / Agri Tractors
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm nói chuyện ngay.
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Loạt mang: Vòng bi con lăn nặng
Vật liệu mang: Vòng bi GCR15
Đường kính bên trong: 55mm
Đường kính ngoài: 90mm
Chiều rộng: 23mm
Người mẫu: Có thể tùy chỉnh
Làm nổi bật:

32011 Lối xích cuộn tải nặng

,

Máy kéo nông nghiệp Xích lăn tải nặng

,

Đường xách 55x90x23

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Kesle
Thanh toán
Thời gian giao hàng: 5-8 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, Western Union, Moneygram, PayPal
Mô tả sản phẩm

Vòng bi côn 32011: Tải trọng cực nặng cho xe tải, khai thác mỏ và máy kéo nông nghiệp

I. Tổng quan sản phẩm

Vòng bi côn 32011 là một bộ phận cơ khí hạng nặng có độ chính xác cao, được thiết kế cho các loại máy móc hạng nặng quy mô lớn hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, tải trọng cao. Là một thành viên chủ chốt của dòng vòng bi côn 320, nó có các thông số kích thước được mở rộng so với mẫu 32008: đường kính trong (d) là 55mm, đường kính ngoài (D) là 90mm và chiều rộng (B) là 23mm. Nâng cấp kích thước này làm tăng đáng kể khả năng chịu tải của nó, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu xử lý hiệu quả các tải trọng hướng tâm cực nặng và lực dọc trục cao. Giống như các vòng bi côn khác, nó nhạy cảm với sự sai lệch của trục-vỏ, vì vậy việc lắp đặt và căn chỉnh chính xác là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài của máy móc.

II. Thiết kế cấu trúc

2.1. Chi tiết lăn

Vòng bi 32011 được trang bị các con lăn côn lớn hơn, dày hơn so với mẫu 32008. Các con lăn này được sản xuất từ thép vòng bi crom-carbon cao cấp (GCr15SiMn), có khả năng tôi cứng, độ dẻo dai và khả năng chống mỏi vượt trội so với GCr15 tiêu chuẩn. Sau khi xử lý nhiệt nghiêm ngặt (tôi + ram ở nhiệt độ thấp), các con lăn đạt độ cứng bề mặt HRC58-64 và độ cứng lõi HRC30-45, cân bằng giữa khả năng chống mài mòn và độ dẻo dai va đập. Quá trình sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, với dung sai kích thước được kiểm soát trong cấp P0-P4 và độ nhám bề mặt (Ra) ≤0,08μm. Hồ sơ côn được tối ưu hóa của các con lăn tạo thành một tiếp xúc đường đầy đủ với các rãnh lăn, mở rộng diện tích phân bố tải trọng thêm 25%-30% so với mẫu 32008. Thiết kế này làm giảm hiệu quả sự tập trung ứng suất cục bộ, giảm thiểu nguy cơ bong tróc con lăn hoặc rỗ rãnh lăn dưới tải trọng cực nặng.

2.2. Rãnh lăn

Cả vòng trong và vòng ngoài của vòng bi 32011 đều có các rãnh lăn côn phù hợp với góc côn lớn hơn (20°-25°) so với mẫu 32008, được thiết kế để chịu được tải trọng dọc trục cao hơn. Các rãnh lăn và con lăn tạo thành một cấu trúc "lắp ráp hình nón"—khi tải trọng được áp dụng, lực được truyền dọc theo các đường sinh hình nón, cho phép chuyển đổi và phân phối hiệu quả các tải trọng hướng tâm và dọc trục kết hợp. Các rãnh lăn trải qua quá trình xử lý nhiệt tiên tiến: thấm cacbon (độ sâu lớp 2,5-4,5mm), tôi và ram, tạo ra một lớp cứng đồng đều với độ cứng bề mặt HRC58-64 và độ bền mỏi tuyệt vời. Điều này cho phép vòng bi chịu được sự dao động tải trọng thường xuyên, rung động mạnh và môi trường khắc nghiệt (bụi, độ ẩm, nhiệt độ lên đến 180°C) thường thấy trong các môi trường công nghiệp nặng.

2.3. Vòng cách

Vòng cách thép kết cấu cường độ cao (thép 45# hoặc 20CrMnTi) được sử dụng để tách và dẫn hướng các con lăn côn trong vòng bi 32011. Vòng cách được gia công chính xác thông qua tiện và phay CNC, với các túi côn được bố trí đều nhau, vừa vặn hoàn hảo với các con lăn—ngăn ngừa va chạm và ma sát giữa các con lăn liền kề trong quá trình vận hành tốc độ vừa phải, tải trọng cao. Để tăng cường độ bền, bề mặt vòng cách được xử lý bằng oxit đen (để chống ăn mòn) hoặc phốt phát hóa (để chống mài mòn). Các mẫu cao cấp sử dụng vòng cách bằng đồng thau (đồng thau H62 hoặc H65), có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn (108 W/(m·K)) và khả năng chống va đập, khiến chúng phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao (lên đến 220°C) như động cơ thủy lực hạng nặng hoặc hộp số máy móc khai thác mỏ.

III. Đặc tính hiệu suất

3.1. Khả năng chịu tải kết hợp cực nặng

Vòng bi côn 32011 được thiết kế đặc biệt cho tải trọng hướng tâm và dọc trục kết hợp cực nặng, với định mức tải trọng cao hơn đáng kể so với mẫu 32008. Định mức tải trọng động cơ bản (Cr) của nó thường nằm trong khoảng từ 180-200kN (thay đổi theo nhà sản xuất) và định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0r) nằm trong khoảng từ 250-280kN—có khả năng chịu tải hướng tâm lên đến 200kN và tải trọng dọc trục lên đến 80kN (40% tải trọng hướng tâm). Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho máy móc có điều kiện tải trọng khắc nghiệt, chẳng hạn như trục truyền động xe tải hạng nặng (20-30 tấn), hộp số băng tải khai thác mỏ lớn và trục sau máy kéo nông nghiệp 150+ mã lực.

3.2. Khả năng thích ứng tốc độ vừa phải

Do thiết kế con lăn côn (tiếp xúc đường), vòng bi 32011 được tối ưu hóa cho hoạt động tốc độ vừa phải. Tốc độ tham chiếu của nó (bôi trơn bằng mỡ) là 2800-3800 vòng/phút và tốc độ giới hạn (bôi trơn bằng dầu) là 4500-5500 vòng/phút—đủ cho các ứng dụng hạng nặng, tốc độ trung bình (ví dụ: động cơ công nghiệp 30-50kW, trục truyền động máy nghiền khai thác mỏ). Bôi trơn thích hợp là rất quan trọng: tốc độ quá cao (trên 5500 vòng/phút) có thể gây ra sự tăng nhiệt do ma sát (vượt quá 110°C), dẫn đến sự suy giảm chất bôi trơn và mài mòn nhanh.

3.3. Độ nhạy sai lệch và giảm thiểu

Giống như các vòng bi côn khác, 32011 nhạy cảm với sự sai lệch của trục-vỏ—ngay cả sai lệch 0,2° cũng có thể gây ra tải trọng con lăn không đều, làm tăng độ rung và giảm tuổi thọ 30%-50%. Các biện pháp giảm thiểu bao gồm: 1) Căn chỉnh chính xác bằng các công cụ căn chỉnh laser (sai lệch hướng tâm ≤0,02mm, sai lệch dọc trục ≤0,01mm); 2) Áp dụng lắp ghép ép (H7/r6) giữa vòng trong và trục để ngăn ngừa trượt dưới tải trọng nặng và lắp ghép hở (H7/js6) giữa vòng ngoài và vỏ để điều chỉnh dọc trục nhẹ; 3) Sử dụng vòng đệm tự căn chỉnh hoặc khớp nối linh hoạt trong các ứng dụng dễ bị sai lệch nhỏ (ví dụ: máy móc xây dựng trên địa hình không bằng phẳng).

IV. Lĩnh vực ứng dụng

4.1. Ngành công nghiệp ô tô hạng nặng

Trong lĩnh vực ô tô, vòng bi 32011 được sử dụng rộng rãi trong trục truyền động và hệ thống vi sai của xe tải hạng nặng (20-30 tấn). Trong trục truyền động, nó chịu trọng lượng của xe (tải trọng hướng tâm cực nặng) trong khi xử lý các lực dọc trục lớn từ gia tốc, phanh và vào cua; trong vi sai, nó đảm bảo truyền tải điện năng trơn tru giữa động cơ và bánh xe, thích ứng với sự khác biệt về tốc độ trong khi rẽ. Nó cũng được sử dụng trong trục sau xe buýt thương mại lớn và các loại xe đặc biệt (ví dụ: xe ben, máy trộn bê tông) nơi khả năng chịu tải cao là rất quan trọng.

4.2. Máy móc công nghiệp

Trong môi trường công nghiệp, vòng bi 32011 là một thành phần cốt lõi trong thiết bị công nghiệp nặng: 1) Máy móc khai thác mỏ (hộp số băng tải, trục máy nghiền) – chịu được tải trọng va đập từ việc nghiền quặng và tải trọng hướng tâm nặng từ băng tải; 2) Máy móc vật liệu xây dựng (hộp số máy trộn xi măng, trục máy trộn nhựa đường) – thích ứng với môi trường nhiều bụi, rung động cao; 3) Động cơ hạng nặng (30-50kW) – hỗ trợ rôto nặng và xử lý lực đẩy dọc trục từ hoạt động của động cơ.

4.3. Máy móc nông nghiệp và khai thác mỏ

Vòng bi 32011 lý tưởng cho máy móc nông nghiệp và khai thác mỏ lớn: 1) Máy kéo nông nghiệp (150+ mã lực) – được sử dụng trong hệ thống trục sau để hỗ trợ máy kéo và các công cụ nặng (cày, máy gặt) trong khi xử lý các lực dọc trục trong quá trình làm việc trên đồng ruộng; 2) Máy xúc lật và máy đào khai thác mỏ – được lắp đặt trong moay ơ bánh xe, trục bơm thủy lực và khớp xoay, chịu được tải trọng va đập cao và các điều kiện khắc nghiệt (bụi, bùn, thay đổi nhiệt độ); 3) Bơm tưới tiêu lớn – chịu tải trọng hướng tâm nặng từ cánh quạt và lực đẩy dọc trục từ áp suất chất lỏng.

V. Kích thước và thông số kỹ thuật

Loại kích thước Giá trị
Đường kính trong (d) 55mm
Đường kính ngoài (D) 90mm
Chiều rộng (B) 23mm

VI. Điểm bảo trì

6.1. Quản lý bôi trơn

Bôi trơn thích hợp là rất quan trọng đối với tuổi thọ của vòng bi 32011: 1) Bôi trơn bằng mỡ: Sử dụng mỡ gốc lithium NLGI 3 (làm đầy 1/3-1/2 không gian bên trong) cho các ứng dụng tải trọng nặng chung; 2) Môi trường nhiệt độ cao: Chuyển sang mỡ polyurea tổng hợp (nhiệt độ hoạt động -30°C đến 220°C); 3) Bôi trơn bằng dầu: Áp dụng dầu bánh răng công nghiệp ISO VG 100-150 cho các tình huống tải trọng cao/tốc độ vừa phải. Khoảng thời gian bôi trơn: 1-3 tháng một lần đối với môi trường nhiều bụi/rung, 3-6 tháng một lần đối với hoạt động bình thường.

6.2. Kiểm tra thường xuyên

Kiểm tra thường xuyên ngăn ngừa các hỏng hóc bất ngờ: 1) Kiểm tra trực quan: Tìm các vết rỗ rãnh lăn, bong tróc con lăn hoặc biến dạng vòng cách; 2) Giám sát độ rung: Độ rung bình thường ≤2,2mm/s; vượt quá 3,8mm/s cho thấy các vấn đề; 3) Giám sát nhiệt độ: Nhiệt độ hoạt động bình thường ≤100°C; trên 110°C cho thấy sự suy giảm chất bôi trơn hoặc sai lệch. Đối với các thiết bị chính (hộp số khai thác mỏ), tiến hành kiểm tra siêu âm 2 tháng một lần để phát hiện các khuyết tật bên trong.

6.3. Các biện pháp phòng ngừa khi lắp đặt

  1. Độ sạch: Đảm bảo môi trường không có bụi—chất gây ô nhiễm có thể gây mài mòn nhanh chóng dưới tải trọng nặng; 2) Dụng cụ: Sử dụng máy ép thủy lực và ống lót lắp vòng bi để tránh đóng búa (ngăn ngừa biến dạng rãnh lăn); 3) Lắp ghép: Vòng trong-trục (H7/r6) lắp ghép ép, vòng ngoài-vỏ (H7/js6) lắp ghép hở; 4) Căn chỉnh: Sử dụng đồng hồ đo để xác minh độ đảo (hướng tâm ≤0,03mm, dọc trục ≤0,02mm).

6.4. Các vấn đề cần xem xét khi lưu trữ

Lưu trữ trong kho sạch, khô (nhiệt độ 5-25°C, độ ẩm ≤50%): 1) Đóng gói: Giữ trong bao bì chống gỉ ban đầu đã được niêm phong; bao bì bị hư hỏng yêu cầu niêm phong chân không bằng màng chống gỉ; 2) Vị trí: Lưu trữ theo chiều ngang trên kệ chắc chắn, chiều cao xếp chồng tối đa 1 lớp (tránh biến dạng vĩnh viễn); 3) Kiểm tra: Kiểm tra 3 tháng một lần—nếu phát hiện gỉ, làm sạch bằng dầu hỏa, làm khô bằng khí nén, bôi dầu chống gỉ và đóng gói lại.

 

Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Người liên hệ : orlenda li
Tel : 13713334285
Ký tự còn lại(20/3000)