Vòng bi tang trống thép GCr15 32006 30x55x17 cho máy móc công nghiệp

1
MOQ
GCr15 Steel Roller Bearing 32006 30x55x17 Tapered Bearing For Industrial Machinery
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm nói chuyện ngay.
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Loạt mang: Vòng bi lăn thon
Vật liệu mang: Vòng bi GCR15
Đường kính bên trong: 30 mm
Đường kính ngoài: 55mm
Chiều rộng: 17mm
Người mẫu: Có thể tùy chỉnh
Làm nổi bật:

Vòng bi tang trống thép GCr15

,

Vòng bi tang trống thép 32006

,

Vòng bi côn 30x55x17

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Kesle
Thanh toán
Thời gian giao hàng: 5-8 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, Western Union, Moneygram, PayPal
Mô tả sản phẩm

Vòng bi côn 32006: Tải trọng kết hợp cao cho máy móc ô tô, nông nghiệp và công nghiệp

I. Tổng quan sản phẩm

Vòng bi côn 32006 là một bộ phận cơ khí có độ chính xác cao được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu vận hành của máy móc hạng trung trong điều kiện làm việc phức tạp và khắc nghiệt. Là một thành viên quan trọng của dòng vòng bi côn, nó có các thông số kích thước cụ thể: đường kính trong (d) 30mm, đường kính ngoài (D) 55mm và chiều rộng (B) 17mm. Cấu hình kích thước này tăng cường khả năng chịu tải của nó so với mẫu 32004, làm cho nó linh hoạt cho các ứng dụng yêu cầu quản lý hiệu quả tải trọng hướng tâm từ trung bình đến nặng, đồng thời cũng đáp ứng các lực dọc trục vừa phải—mặc dù nó vẫn nhạy cảm với sự sai lệch trục, yêu cầu lắp đặt đúng cách để đảm bảo hoạt động ổn định của máy móc.

II. Thiết kế cấu trúc

2.1. Chi tiết lăn

Vòng bi 32006 được trang bị các con lăn hình côn được sản xuất chính xác, có kích thước lớn hơn so với các con lăn của mẫu 32004. Các con lăn này được chế tạo từ thép vòng bi crom-carbon cao (GCr15) chất lượng cao, nổi tiếng về độ cứng tuyệt vời (HRC58-64) và khả năng chống mài mòn vượt trội. Quá trình sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo mỗi con lăn có bề mặt hoàn thiện nhẵn và độ chính xác kích thước cao (cấp dung sai thường là P0-P6). Hình dạng côn của các con lăn tạo ra sự tiếp xúc đường tối ưu với các rãnh lăn, mở rộng diện tích phân bố tải trọng so với các con lăn hình trụ. Thiết kế này làm giảm sự tập trung ứng suất cục bộ, giảm thiểu nguy cơ mòn sớm và kéo dài tuổi thọ của vòng bi trong điều kiện tải trọng từ trung bình đến nặng.

2.2. Rãnh lăn

Cả vòng trong và vòng ngoài của vòng bi 32006 đều có các rãnh lăn hình côn phù hợp, với góc côn lớn hơn so với 32004 để thích ứng với nhu cầu tải trọng cao hơn. Các rãnh lăn, cùng với các con lăn hình côn, tạo thành cấu trúc "cụm côn"—khi tải trọng được áp dụng, các lực được hướng dọc theo các đường sinh của hình nón, cho phép xử lý hiệu quả tải trọng hướng tâm và dọc trục kết hợp. Các rãnh lăn trải qua các quy trình xử lý nhiệt tiên tiến (bao gồm tôi và ram) để đạt được độ cứng bề mặt cao HRC58-64, kết hợp với độ sâu lớp tôi đồng đều 1,5-3mm. Điều này tăng cường khả năng chống mài mòn và chống mỏi, cho phép vòng bi chịu được sự dao động tải trọng thường xuyên và môi trường vận hành khắc nghiệt (như bụi, rung động và thay đổi nhiệt độ vừa phải lên đến 120°C).

2.3. Vòng cách

Vòng cách thép cường độ cao (thường được làm bằng thép 08F hoặc thép Q235) được sử dụng để tách và hướng dẫn các con lăn hình côn trong vòng bi 32006. Vòng cách được gia công chính xác với các túi được bố trí đều nhau, giữ chặt các con lăn, ngăn ngừa va chạm và ma sát giữa các con lăn liền kề trong quá trình vận hành tốc độ cao. Điều này đảm bảo chuyển động lăn trơn tru và ổn định, cải thiện độ tin cậy và hiệu quả tổng thể của vòng bi. Trong các thiết kế tiên tiến, vòng cách có thể được phủ các vật liệu chống mài mòn (như mạ kẽm hoặc phủ phốt phát) hoặc trải qua quá trình xử lý nhiệt bổ sung để tăng cường độ bền kéo (≥450MPa) và khả năng chống ăn mòn—làm cho nó phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc hơi ăn mòn, chẳng hạn như máy móc nông nghiệp hoạt động ngoài trời.

III. Đặc tính hiệu suất

3.1. Khả năng chịu tải hướng tâm và dọc trục được tăng cường

Vòng bi côn 32006 được thiết kế đặc biệt để xử lý tải trọng hướng tâm và dọc trục kết hợp, với định mức tải trọng cao hơn so với mẫu 32004. Định mức tải trọng động cơ bản (Cr) của nó thường dao động từ 58-65kN (thay đổi theo nhà sản xuất) và định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0r) dao động từ 75-85kN—phù hợp với các ứng dụng tải trọng từ trung bình đến nặng. Khả năng chịu tải dọc trục của vòng bi được xác định bởi góc tiếp xúc của nó (thường là 10°-15°); góc tiếp xúc lớn hơn cho phép nó chịu được lực dọc trục lớn hơn (lên đến 30% tải trọng hướng tâm). Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho máy móc có điều kiện tải trọng phức tạp, chẳng hạn như trục truyền động ô tô, hộp số cỡ trung bình và hộp số máy kéo nông nghiệp.

3.2. Khả năng thích ứng với tốc độ trung bình

Mặc dù vòng bi 32006 có thể hoạt động ở tốc độ vừa phải, thiết kế con lăn hình côn (tiếp xúc đường) tạo ra nhiều ma sát hơn so với vòng bi cầu, hạn chế hiệu suất tốc độ cao của nó. Tốc độ tham chiếu của nó (dưới sự bôi trơn bằng mỡ) thường là khoảng 4500-5500 vòng/phút và tốc độ giới hạn (dưới sự bôi trơn bằng dầu) đạt tới 6500-7500 vòng/phút—thấp hơn so với vòng bi cầu tốc độ cao nhưng đủ cho các ứng dụng hạng trung (ví dụ: động cơ công nghiệp nhỏ, hệ thống truyền động băng tải). Bôi trơn thích hợp là rất quan trọng để giảm ma sát và tích tụ nhiệt; vượt quá phạm vi tốc độ khuyến nghị có thể dẫn đến tăng nhiệt độ (trên 90°C) và giảm hiệu quả.

3.3. Độ nhạy với sự sai lệch

Giống như các vòng bi côn khác, 32006 tương đối nhạy cảm với sự sai lệch của trục-vỏ. Ngay cả một sự sai lệch nhỏ (vượt quá 0,5°) cũng có thể gây ra tải trọng không đều lên các con lăn và rãnh lăn, dẫn đến mòn cục bộ, tăng rung động và rút ngắn tuổi thọ. Để giảm thiểu điều này, vòng bi yêu cầu lắp đặt chính xác: trục và vỏ phải được căn chỉnh bằng các công cụ căn chỉnh laser và nên duy trì mối ghép ép thích hợp (H7/k6 cho vòng trong-trục) và mối ghép hở (H7/js6 cho vòng ngoài-vỏ). Trong các ứng dụng dễ bị sai lệch nhỏ (ví dụ: máy móc xây dựng), các bộ phận phụ trợ như vòng đệm tự căn chỉnh có thể được sử dụng để bù.

IV. Lĩnh vực ứng dụng

4.1. Ngành công nghiệp ô tô

Trong lĩnh vực ô tô, vòng bi 32006 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống trục truyền động và vi sai của xe cỡ trung bình. Trong trục truyền động, nó hỗ trợ trọng lượng của xe (tải trọng hướng tâm) trong khi xử lý các lực dọc trục được tạo ra trong quá trình tăng tốc và phanh; trong bộ vi sai, nó tạo điều kiện truyền tải điện năng trơn tru giữa động cơ và bánh xe, đáp ứng sự khác biệt về tốc độ trong khi rẽ. Khả năng chịu tải của nó phù hợp với các loại SUV nhỏ gọn, xe tải nhẹ và xe thương mại, nơi các yêu cầu tải trọng từ trung bình đến nặng vượt quá khả năng của mẫu 32004 nhỏ hơn.

4.2. Máy móc công nghiệp

Trong thiết bị công nghiệp nói chung, vòng bi 32006 là một thành phần quan trọng trong hộp số cỡ trung bình (ví dụ: bộ giảm tốc cho băng tải, hộp số máy trộn) và động cơ công nghiệp nhỏ đến trung bình (5-15kW). Trong hộp số, nó chịu được lực hướng tâm từ việc ăn khớp bánh răng và lực đẩy dọc trục từ việc ăn khớp răng, đảm bảo truyền tải điện năng hiệu quả; trong động cơ, nó hỗ trợ trục quay, duy trì sự ổn định ngay cả trong điều kiện tải trọng thay đổi. Nó cũng được sử dụng trong máy móc dệt (ví dụ: con lăn khung kéo sợi) và máy móc in, nơi nhu cầu về tốc độ vừa phải và tải trọng trung bình phù hợp với các đặc tính hiệu suất của nó.

4.3. Máy móc nông nghiệp và xây dựng

Vòng bi 32006 phù hợp với máy móc nông nghiệp và xây dựng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt. Trong máy kéo nông nghiệp (50-80 mã lực), nó được sử dụng trong hệ thống cầu trước để hỗ trợ tải trọng nặng và xử lý lực dọc trục trong khi quay trên đồng ruộng; trong thiết bị xây dựng nhỏ (ví dụ: máy xúc mini, máy xúc lật), nó được lắp đặt trong các khớp quay hoặc trục bơm thủy lực, chịu được tải trọng và rung động tác động cao. Thiết kế vòng cách chống ăn mòn của nó (khi được trang bị lớp phủ chống gỉ) cũng thích ứng với điều kiện làm việc ngoài trời, chẳng hạn như đồng ruộng lầy lội hoặc công trường xây dựng đầy bụi.

V. Kích thước và thông số kỹ thuật

Loại kích thước Giá trị
Đường kính trong (d) 30mm
Đường kính ngoài (D) 55mm
Chiều rộng (B) 17mm

VI. Điểm bảo trì

6.1. Quản lý bôi trơn

Bôi trơn thích hợp là rất quan trọng đối với hiệu suất và tuổi thọ của vòng bi 32006. Đối với các ứng dụng chung, hãy sử dụng mỡ gốc lithium chất lượng cao (NLGI 2) với điểm nhỏ giọt ≥180°C, lấp đầy 1/3-1/2 không gian bên trong của vòng bi—bôi trơn quá mức gây ra tích tụ nhiệt, trong khi bôi trơn không đủ dẫn đến ma sát khô. Trong môi trường nhiệt độ cao (120-150°C) hoặc tải trọng nặng, hãy chuyển sang mỡ tổng hợp (ví dụ: gốc polyurea) hoặc bôi trơn bằng dầu (ISO VG 46). Thiết lập khoảng thời gian bôi trơn dựa trên điều kiện vận hành: 3-6 tháng một lần đối với sử dụng bình thường và 1-2 tháng một lần đối với môi trường nhiều bụi/rung động.

6.2. Kiểm tra thường xuyên

Tiến hành kiểm tra định kỳ để phát hiện các dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng sớm. Kiểm tra trực quan các vết nứt, ăn mòn hoặc mòn bất thường trên bề mặt vòng và con lăn; sử dụng máy đo độ rung để theo dõi mức độ rung (phạm vi bình thường: ≤2,8mm/s). Nếu độ rung vượt quá 4,5mm/s hoặc nhiệt độ vòng bi tăng trên 90°C (dưới tải trọng bình thường), hãy tháo rời và kiểm tra xem có sai lệch, hư hỏng con lăn hoặc suy giảm chất bôi trơn hay không. Đối với thiết bị quan trọng (ví dụ: trục ô tô), hãy kết hợp kiểm tra siêu âm để phát hiện các khuyết tật bên trong (chẳng hạn như rỗ rãnh lăn) mà mắt thường không nhìn thấy.

6.3. Các biện pháp phòng ngừa khi lắp đặt

Đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ trong quá trình lắp đặt để ngăn bụi/mảnh vụn lọt vào vòng bi. Sử dụng các công cụ chuyên dụng (ví dụ: máy ép thủy lực, dụng cụ kéo vòng bi) để tránh đóng búa hoặc tác động trực tiếp lên các vòng—điều này ngăn ngừa biến dạng rãnh lăn. Vòng trong phải có mối ghép ép với trục (H7/k6) để tránh trượt, trong khi vòng ngoài sử dụng mối ghép hở với vỏ (H7/js6) để cho phép điều chỉnh dọc trục nhỏ. Sử dụng đồng hồ đo để kiểm tra độ căn chỉnh: độ đảo hướng tâm phải là ≤0,05mm và độ đảo dọc trục ≤0,03mm.

6.4. Cân nhắc khi lưu trữ

Khi không sử dụng, hãy bảo quản vòng bi 32006 ở nơi sạch sẽ, khô ráo, thông gió tốt (nhiệt độ 5-25°C, độ ẩm ≤60%). Giữ nó trong bao bì chống gỉ ban đầu hoặc bọc nó trong giấy chống gỉ có dầu để ngăn ngừa ăn mòn. Bảo quản theo chiều ngang trên kệ phẳng, tránh xếp chồng (chiều cao xếp chồng tối đa: 3 lớp) để tránh ứng suất không đều lên các con lăn và rãnh lăn. Kiểm tra 6 tháng một lần trong quá trình lưu trữ—nếu xuất hiện các vết gỉ, hãy làm sạch bằng dầu hỏa, làm khô và bôi lại dầu chống gỉ trước khi đóng gói lại.

 

Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Người liên hệ : orlenda li
Tel : 13713334285
Ký tự còn lại(20/3000)