Ống thép carbon cường độ cao ren trong kép rỗng dùng cho máy móc
I. Cấu trúc sản phẩm và tính chất vật liệu
Thiết kế cấu trúc
Được làm từ thép carbon Q235 làm vật liệu cơ bản, cả hai đầu được tiện chính xác để tạo ren trong (như Rc3/8, M4, v.v.), tạo thành thân ống rỗng xuyên suốt. Một số sản phẩm áp dụng công nghệ kết nối ép kép, với lớp phủ nhựa bên trong và bên ngoài để tăng cường độ kín và khả năng chống ăn mòn. Ví dụ, các phụ kiện ống ép kép bằng thép carbon phủ nhựa có cấu trúc composite gồm lớp bảo vệ bằng nhựa bên trong và bên ngoài + ống thép hàn, tích hợp độ cứng của ống thép và khả năng chống ăn mòn của nhựa, khắc phục các khuyết tật của thép carbon truyền thống (dễ bị gỉ) và ống nhựa (độ bền thấp).
Hiệu suất vật liệu
II. Ưu điểm cốt lõi
Độ tin cậy kết nối
Thiết kế ren trong đảm bảo độ kín chính xác cao và cấu trúc ép kép đạt được khóa kép thông qua vòng đệm kim loại và cao su, thực hiện "lắp đặt một lần, ngăn ngừa rò rỉ lâu dài"—đặc biệt thích hợp cho các tình huống có yêu cầu niêm phong nghiêm ngặt như phòng cháy chữa cháy và công nghiệp hóa chất.
Dễ dàng lắp đặt
Khả năng thích ứng với môi trường
III. Lĩnh vực ứng dụng
Hệ thống đường ống
Phụ kiện phần cứng và chiếu sáng
Thiết bị công nghiệp
IV. Thông số kỹ thuật và thông số kỹ thuật
Mục | Phạm vi thông số |
---|---|
Thông số kỹ thuật ren | M4-M12 (hệ mét), 1/8"-1" (hệ inch, ví dụ: Rc3/8) |
Đường kính ngoài | Φ4mm-Φ54mm (Φ4.7-5.3mm thường được sử dụng cho phụ kiện chiếu sáng, Φ22-Φ54mm cho đường ống) |
Chiều dài | 10mm-250mm (bộ phận tiêu chuẩn), có thể tùy chỉnh cho các thông số kỹ thuật siêu dài |
Áp suất làm việc | 1.6MPa (thông thường) - 20MPa (dành riêng cho thủy lực) |
Xử lý bề mặt | Lớp phủ nhựa, mạ kẽm, mạ crôm, phốt phát hóa |
Tiêu chuẩn thực hiện | GB/T 3091 (Vận chuyển chất lỏng áp suất thấp), GB/T 12224 (Tiêu chuẩn van), QC/T 870-2011 (Ống ren trong) |
V. Quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng
Quy trình sản xuất
Nguyên liệu thô (cuộn/ống thép carbon) → tạo hình nguội/cán nóng → tiện ren trong → xử lý bề mặt (lớp phủ nhựa/mạ kẽm, v.v.) → kiểm tra không phá hủy (kiểm tra áp suất, kiểm tra phun muối) → đóng gói và giao hàng. Ví dụ, ống thép thủy lực chính xác trải qua 12 quy trình như tẩy, cán nguội và phốt phát hóa để đảm bảo không có lớp oxit trên thành trong và ngoài, với độ chính xác đạt ±0,05mm.
Đảm bảo chất lượng