Bộ chuyển đổi đực rỗng ren Anh bằng thép carbon BSP BSPT UNF
I. Định vị sản phẩm & Giá trị cốt lõi
Hướng đếncác tình huống kết nối ren Anh nhạy cảm về chi phí, bộ chuyển đổi này tích hợp các chức năng siết chặt ren ngoài và lưu thông chất lỏng rỗng. Được sản xuất từ thép carbon (Q235/45#), nó mang lại hiệu quả chi phí cao và độ bền vượt trội cho môi trường khô/ít ăn mòn (ví dụ: hệ thống đường ống, mạch thủy lực trong máy móc), đáp ứng nhu cầu kết nối kinh tế cho các giao diện tiêu chuẩn Anh.
II. Thông số kỹ thuật chi tiết
1. Vật liệu & Bảo vệ bề mặt
Xử lý | Ngoại hình | Khả năng chống phun muối | Các tình huống áp dụng | Hạn chế |
---|---|---|---|---|
Kẽm xanh trắng | Bạc sáng | 48–72 giờ | Môi trường khô trong nhà (ví dụ: máy công cụ) | Dễ bị gỉ trong môi trường ẩm |
Kẽm cromat | Màu cầu vồng | 72–120 giờ | Ngoài trời ẩm ướt nhẹ (ví dụ: máy móc nông nghiệp) | Yếu hơn dacromet |
Oxide đen | Đen mờ | 24 giờ | Môi trường trong nhà bôi trơn (ví dụ: mạch dầu) | Chỉ chống gỉ |
Dacromet | Xám mờ | ≥500 giờ | Khu vực công nghiệp ven biển/ẩm ướt | Chi phí cao hơn, độ cứng thấp hơn |
2. Thiết kế ren & cấu trúc
III. Kịch bản ứng dụng & Phù hợp với ngành
Ngành | Ứng dụng điển hình | Ưu điểm cốt lõi | Hạn chế về môi chất |
---|---|---|---|
Máy móc xây dựng | Bộ chuyển đổi đường ống thủy lực cho máy xúc, khớp nối mạch dầu cho máy xúc lật | Thép 45# chống va đập; kẽm cromat giảm chi phí | Dầu khoáng (trung tính) |
Máy móc nông nghiệp | Hệ thống phanh khí cho máy kéo, kết nối đường ống nước trong thiết bị tưới tiêu | Q235 mang lại hiệu quả chi phí; kẽm xanh trắng phù hợp với sử dụng ngoài trời ngắn hạn | Nước ngọt, không khí |
Ngành công nghiệp nói chung | Ống nước làm mát cho máy công cụ, giao diện cho thiết bị khí nén nói chung | Oxide đen phù hợp với môi trường bôi trơn; chi phí cực thấp | Nhũ tương (kiềm nhẹ) |
Chất lỏng áp suất thấp | Đường ống nước tạm thời trong xây dựng, mạch khí cho máy nén nhỏ | Côn BSPT cho phép tự niêm phong (không cần vòng đệm để lắp đặt nhanh chóng) | Nước sạch, khí không ăn mòn |
IV. Hướng dẫn lựa chọn & Lắp đặt
1. Thông số lựa chọn (Ví dụ)
Mã sản phẩm | Loại ren | Cấp thép carbon | Xử lý bề mặt | Đường kính lỗ thông qua (mm) | Áp suất định mức (bar) | Môi chất phù hợp |
---|---|---|---|---|---|---|
HS-C1/2-BSPP | BSPP 1/2" | Q235 | Kẽm xanh trắng | 8.5 | 80 | Nước ngọt, không khí |
HS-C3/8-BSPT | BSPT 3/8" | 45# | Dacromet | 6.2 | 180 | Dầu thủy lực (khô) |
HS-C1/4-28UNF | UNF 1/4" | Q235 | Oxide đen | 3.0 | 60 | Dầu khoáng (bôi trơn) |
V. Ưu điểm cạnh tranh
Bộ chuyển đổi đực rỗng ren Anh bằng thép carbon này tập trung vào "chi phí thấp + khả năng thích ứng mạnh mẽ". Thông qua việc bảo vệ bề mặt phù hợp, nó mở rộng ranh giới ứng dụng, trở thành giải pháp kết nối tiêu chuẩn Anh được ưa chuộng cho các lĩnh vực nhạy cảm về ngân sách (ví dụ: máy móc xây dựng/nông nghiệp) trong môi trường khô/ít ăn mòn, đảm bảo truyền chất lỏng kinh tế và đáng tin cậy.