Giới thiệu về Vòng bi đũa trụ NU2322ECJ
NU2322ECJ là vòng bi đũa trụ hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp hạng nặng, đòi hỏi khả năng chịu tải hướng tâm vượt trội và độ tin cậy vận hành. Là một phần của dòng NU, nó có thiết kế có thể tách rời và hình học con lăn được tối ưu hóa, lý tưởng cho các tình huống đòi hỏi tốc độ quay cao và căn chỉnh chính xác. Dưới đây là tổng quan kỹ thuật chi tiết dựa trên các tiêu chuẩn công nghiệp và thông số kỹ thuật điển hình:
I. Thiết kế cấu trúc & Tính năng cốt lõi
II. Các thông số kỹ thuật chính (Giá trị điển hình)
Thông số |
Phạm vi giá trị |
Ghi chú |
---|---|---|
Đường kính trong | 110 mm | Phù hợp với tiêu chuẩn hóa dòng NU2322. |
Đường kính ngoài | 240 mm | Phù hợp với thông số kỹ thuật NTN NU2322. |
Chiều rộng | 80 mm | Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu không gian dọc trục nhỏ gọn. |
Khả năng chịu tải động | 790 kN | Dựa trên dữ liệu NU2322 của NTN, cao hơn 15% so với vòng bi trụ tiêu chuẩn. |
Khả năng chịu tải tĩnh | 615 kN | Hỗ trợ tải khởi động nặng trong máy móc như máy nghiền. |
Tốc độ bôi trơn bằng mỡ | 2.800–3.400 vòng/phút | Phụ thuộc vào thiết kế lồng và độ nhớt của chất bôi trơn. |
Tốc độ bôi trơn bằng dầu | 3.800–4.500 vòng/phút | Đề xuất cho môi trường nhiệt độ cao (ví dụ: nhà máy thép). |
III. Ưu điểm về hiệu suất
IV. Lĩnh vực ứng dụng
V. Hướng dẫn lắp đặt & bảo trì
VI. Các lựa chọn thay thế kỹ thuật
VII. Chứng nhận & Tuân thủ
VIII. Khuyến nghị lựa chọn
Đối với các ứng dụng quan trọng (ví dụ: máy đúc liên tục), hãy yêu cầu báo cáo thử nghiệm của bên thứ ba (ví dụ: phân tích vật liệu SGS) để xác minh tính nhất quán. Luôn tham khảo bảng dữ liệu kỹ thuật của nhà sản xuất để biết các giá trị mô-men xoắn chính xác và dung sai lắp.
NU2322ECJ cân bằng khả năng chịu tải hướng tâm cao, khả năng tốc độ và khả năng bảo trì, khiến nó trở thành một lựa chọn linh hoạt cho các ngành công nghiệp từ sản xuất thép đến phát điện.