Vòng bi đũa trụ NJ2311EM cho Máy móc Công nghiệp & Ứng dụng Ô tô
Vòng bi đũa trụ NJ2311EM là một bộ phận được thiết kế chính xác, nổi tiếng về độ bền, tuổi thọ và hiệu suất cao. Nó đáp ứng các yêu cầu công nghiệp hiện đại, đảm bảo hoạt động trơn tru của máy móc. Phần giới thiệu này bao gồm thiết kế, hiệu suất, vật liệu, ứng dụng và bảo trì của nó.
I. Thiết kế và Cấu trúc
Vòng trong và Vòng ngoài
Vòng trong, với một mặt bích đôi một bên, có lớp hoàn thiện gần như gương, vừa vặn với trục 55mm để truyền tải điện hiệu quả và giảm thiểu trượt. Vòng ngoài, không có mặt bích, có đường kính 120mm và rộng 43mm, được chế tạo để chịu tải trọng hướng tâm lớn.
Mặt bích đôi của vòng trong hướng dẫn các con lăn hình trụ để quay ổn định dưới tải trọng động và cho phép xử lý một số tải trọng dọc trục một chiều, có lợi trong các ứng dụng có lực dọc trục.
Các chi tiết lăn và Vòng cách
Các con lăn hình trụ được sản xuất chính xác, từ thép vòng bi cao cấp, có độ nhám bề mặt dưới Ra0.1μm, giảm ma sát. Hình dạng hình trụ và các rãnh lăn được thiết kế tốt của chúng cho phép xử lý tải trọng hướng tâm lớn thông qua tiếp xúc đường đều.
Vòng cách bằng đồng thau (CuZn37) tản nhiệt hiệu quả, phù hợp với tốc độ trung bình đến cao, duy trì khoảng cách giữa các con lăn để ngăn ngừa va chạm và hướng dẫn các con lăn dọc theo rãnh lăn, tăng cường hiệu suất.
Cấu trúc làm kín (Tùy chọn)
Phớt làm kín tùy chọn thích ứng với môi trường: phớt tiếp xúc bằng cao su nitrile ngăn chặn chất gây ô nhiễm trong môi trường bụi/ẩm; phớt mê cung không tiếp xúc cho phép lên đến 5000 vòng/phút cho các yêu cầu tốc độ cao, ma sát thấp.
II. Các thông số chính
Thông số | Giá trị |
Đường kính trong (d) | 55mm |
Đường kính ngoài (D) | 120mm |
Chiều rộng (B) | 43mm |
Tải trọng động cơ bản (Cr) | 128kN |
Tải trọng tĩnh cơ bản (Cor) | 118kN |
Tốc độ giới hạn (Bôi trơn bằng mỡ) | 4000 vòng/phút |
Tốc độ giới hạn (Bôi trơn bằng dầu) | 5000 vòng/phút |
III. Ưu điểm về hiệu suất
Khả năng chịu tải hướng tâm cao
Với tải trọng động 128kN và tải trọng tĩnh 118kN, nó xử lý tải trọng hướng tâm lớn trong băng tải lớn và hộp số máy móc hạng trung-nặng, chống mỏi.
Khả năng chứa tải dọc trục
Thiết kế của vòng trong cho phép xử lý tải dọc trục một chiều, giảm căng thẳng cho trục và các bộ phận trong động cơ và máy móc có lực dọc trục.
Ma sát thấp và khả năng tốc độ cao
Hệ số ma sát 0,002 làm giảm mức tiêu thụ năng lượng. Nó đạt 4000 vòng/phút (mỡ) và 5000 vòng/phút (dầu), phù hợp với các thiết bị tốc độ cao như trục chính máy công cụ.
Khả năng chống mài mòn tốt
Được làm bằng thép GCr15, được xử lý nhiệt đến HRC60-65, với các phương pháp xử lý bề mặt, nó chịu được sự mài mòn trong điều kiện khắc nghiệt.
IV. Chất lượng vật liệu
Vật liệu của Vòng và Con lăn
Thép GCr15 có độ tinh khiết cao, khử khí chân không để loại bỏ các khuyết tật, đảm bảo mật độ và độ bền. Con lăn trải qua quá trình tạo hình nguội và ủ để có cấu trúc đồng nhất và độ dai va đập trên 10J/cm².
Vật liệu Vòng cách
Đồng thau (CuZn37) cung cấp khả năng dẫn nhiệt để tản nhiệt và độ bền để chịu được lực vận hành, giữ cho các con lăn được căn chỉnh.
V. Lĩnh vực ứng dụng
Máy móc công nghiệp
Được sử dụng trong trục truyền động máy tiện lớn và con lăn/ròng rọc băng tải hạng nặng, hỗ trợ tải cắt và đảm bảo vận chuyển vật liệu trơn tru.
Động cơ điện
Phù hợp với động cơ công suất trung bình-cao, chịu được lực hướng tâm và chuyển động dọc trục do giãn nở nhiệt, tăng cường hiệu quả và tuổi thọ.
Ngành công nghiệp ô tô
Thích hợp cho vi sai xe và bơm nước động cơ lớn, xử lý tải trọng phức tạp và điều kiện khắc nghiệt.
VI. Lắp đặt và Bảo trì
Lắp đặt bằng máy ép thủy lực hoặc các công cụ chuyên dụng để tránh sai lệch. Việc lắp đặt trục côn sử dụng đai ốc khóa để điều chỉnh vị trí/tải trước.
Bôi trơn bằng mỡ gốc lithium (đầy 1/3-1/2) hoặc dầu ISO VG 32/46 (0,1-0,3MPa cho hệ thống cưỡng bức).
Theo dõi nhiệt độ (≤70°C), kiểm tra rung/tiếng ồn. Tháo rời bằng dụng cụ kéo để tránh hư hỏng. Bảo trì thường xuyên ngăn ngừa sự cố.
VII. Kết luận
Vòng bi NJ2311EM kết hợp sức mạnh, khả năng chịu tải và khả năng thích ứng, hoạt động đáng tin cậy trong nhiều điều kiện khác nhau. Nó rất quan trọng đối với máy móc công nghiệp, động cơ và hệ thống ô tô, thúc đẩy hiệu quả trên các ngành công nghiệp.