Vòng bi đũa trụ NJ203 17x40x12mm - Tải trọng cao, Sử dụng trong công nghiệp/Dệt may
I. Tổng quan sản phẩm
NJ203 là vòng bi đũa trụ một hàng, đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực công nghiệp với thiết kế độc đáo và hiệu suất đáng tin cậy. Nó được thiết kế để xử lý hiệu quả các điều kiện vận hành cơ học phức tạp, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của nhiều thiết bị về độ chính xác cao, khả năng chịu tải lớn và tuổi thọ dài.
II. Thiết kế cấu trúc
III. Các thông số kỹ thuật chính
Thông số |
Giá trị |
Ưu điểm ứng dụng |
---|---|---|
Đường kính trong | 17mm | Tương thích với nhiều trục cơ khí nhỏ (ví dụ: trục truyền động của các dụng cụ điện nhỏ và dụng cụ chính xác), cung cấp kích thước lắp đặt phù hợp chính xác cho các thiết bị nhỏ gọn. |
Đường kính ngoài | 40mm | Phù hợp với kích thước đường kính trong, cung cấp diện tích chịu lực đủ trong không gian hạn chế để đảm bảo khả năng chịu tải hướng tâm tốt trong các thiết bị nhỏ. |
Chiều rộng | 12mm | Thiết kế kích thước dọc trục đáp ứng độ bền kết cấu của vòng bi đồng thời xem xét các ràng buộc về không gian dọc trục của thiết bị, phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu nghiêm ngặt về kích thước dọc trục. |
Khả năng chịu tải động | 12.600N (dữ liệu NACHI) / 20kN (dữ liệu SKF) | Có khả năng chịu tải động mạnh, phù hợp với các bộ phận cơ khí có hoạt động khởi động-dừng thường xuyên (ví dụ: các giá đỡ trục tang tời nhỏ trong thiết bị xây dựng khai thác). |
Khả năng chịu tải tĩnh | 7.950N (dữ liệu NACHI) / 14.3kN (dữ liệu SKF) | Có thể hỗ trợ ổn định trọng lượng của thiết bị và các lực bên ngoài tĩnh ở trạng thái đứng yên, đảm bảo độ ổn định kết cấu (ví dụ: hỗ trợ trọng lượng pallet và hàng hóa trong các con lăn đỡ pallet của thiết bị nhà kho). |
Tốc độ giới hạn (Mỡ) | 16.000 vòng/phút (NACHI) / 20.000 vòng/phút (SKF) | Thích hợp cho quay tốc độ cao, đáp ứng các yêu cầu về tốc độ của các trục con lăn tốc độ cao trong máy dệt dưới sự bôi trơn bằng mỡ. |
Tốc độ giới hạn (Dầu) | 19.000 vòng/phút (NACHI) / 22.000 vòng/phút (SKF) | Có thể đạt tốc độ cao hơn với bôi trơn bằng dầu, phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu về tốc độ và tản nhiệt cao hơn (ví dụ: vòng bi trục chính của máy mài tốc độ cao). |
IV. Ưu điểm về hiệu suất
V. Lĩnh vực ứng dụng
VI. Điểm lắp đặt và bảo trì
VII. Các giải pháp thay thế kỹ thuật