Vòng bi Kesle NJ203 Chịu Tải Nặng 17x40x12 Vòng bi Đũa một hàng

1
MOQ
Kesle NJ203 Bearing High Load 17x40x12 Roller Bearing Single Row
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm nói chuyện ngay.
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Loạt mang: NJ203 mang
Vật liệu mang: Vòng bi GCR15
Đường kính bên trong: 17 mm
Đường kính ngoài: 40 mm
Chiều rộng: 12 mm
Người mẫu: Có thể tùy chỉnh
Làm nổi bật:

Vòng bi NJ203 Chịu Tải Nặng

,

Vòng bi Đũa 17x40x12

,

Vòng bi NJ203 một hàng

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Kesle
Số mô hình: NJ203
Thanh toán
Thời gian giao hàng: 5-8 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, Western Union, Moneygram, PayPal
Mô tả sản phẩm

Vòng bi đũa trụ NJ203 17x40x12mm - Tải trọng cao, Sử dụng trong công nghiệp/Dệt may

I. Tổng quan sản phẩm

NJ203 là vòng bi đũa trụ một hàng, đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực công nghiệp với thiết kế độc đáo và hiệu suất đáng tin cậy. Nó được thiết kế để xử lý hiệu quả các điều kiện vận hành cơ học phức tạp, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của nhiều thiết bị về độ chính xác cao, khả năng chịu tải lớn và tuổi thọ dài.

II. Thiết kế cấu trúc

  1. Cấu trúc Vòng trong và Vòng ngoài:
    • Vòng ngoài có gờ tích hợp ở cả hai bên, giúp tăng cường đáng kể độ ổn định của vòng bi trong quá trình vận hành, ngăn chặn hiệu quả sự di chuyển dọc trục của các con lăn và đảm bảo vận hành trơn tru khi vòng bi chịu tải hướng tâm.
    • Vòng trong được trang bị gờ ở một bên, cho phép trục tạo ra một khoảng dịch chuyển dọc trục nhất định theo một hướng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng có sự giãn nở nhiệt hoặc các dịch chuyển nhỏ giữa các bộ phận cơ khí, cung cấp sự bù trừ cần thiết cho hoạt động bình thường của thiết bị.
  2. Con lăn và Vòng cách:
    • Áp dụng thiết kế con lăn hình trụ, với số lượng và kích thước con lăn được tối ưu hóa cẩn thận để đạt được khả năng chịu tải và độ ổn định vận hành tối ưu. Dưới tải trọng cao, các con lăn có thể phân bố đều áp lực, giảm tập trung ứng suất cục bộ và kéo dài đáng kể tuổi thọ của vòng bi.
    • Vòng cách được làm bằng vật liệu chất lượng cao, có vai trò hướng dẫn chính xác quỹ đạo chuyển động của các con lăn, ngăn ngừa va chạm và ma sát giữa chúng, đồng thời đảm bảo rằng các con lăn có thể duy trì sự phối hợp tốt ngay cả ở tốc độ cao. Ví dụ, trong động cơ tốc độ cao, chức năng hướng dẫn ổn định của vòng cách có thể làm giảm hiệu quả độ rung và tiếng ồn, cải thiện độ ổn định và hiệu quả hoạt động của động cơ.

III. Các thông số kỹ thuật chính

Thông số

Giá trị

Ưu điểm ứng dụng

Đường kính trong 17mm Tương thích với nhiều trục cơ khí nhỏ (ví dụ: trục truyền động của các dụng cụ điện nhỏ và dụng cụ chính xác), cung cấp kích thước lắp đặt phù hợp chính xác cho các thiết bị nhỏ gọn.
Đường kính ngoài 40mm Phù hợp với kích thước đường kính trong, cung cấp diện tích chịu lực đủ trong không gian hạn chế để đảm bảo khả năng chịu tải hướng tâm tốt trong các thiết bị nhỏ.
Chiều rộng 12mm Thiết kế kích thước dọc trục đáp ứng độ bền kết cấu của vòng bi đồng thời xem xét các ràng buộc về không gian dọc trục của thiết bị, phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu nghiêm ngặt về kích thước dọc trục.
Khả năng chịu tải động 12.600N (dữ liệu NACHI) / 20kN (dữ liệu SKF) Có khả năng chịu tải động mạnh, phù hợp với các bộ phận cơ khí có hoạt động khởi động-dừng thường xuyên (ví dụ: các giá đỡ trục tang tời nhỏ trong thiết bị xây dựng khai thác).
Khả năng chịu tải tĩnh 7.950N (dữ liệu NACHI) / 14.3kN (dữ liệu SKF) Có thể hỗ trợ ổn định trọng lượng của thiết bị và các lực bên ngoài tĩnh ở trạng thái đứng yên, đảm bảo độ ổn định kết cấu (ví dụ: hỗ trợ trọng lượng pallet và hàng hóa trong các con lăn đỡ pallet của thiết bị nhà kho).
Tốc độ giới hạn (Mỡ) 16.000 vòng/phút (NACHI) / 20.000 vòng/phút (SKF) Thích hợp cho quay tốc độ cao, đáp ứng các yêu cầu về tốc độ của các trục con lăn tốc độ cao trong máy dệt dưới sự bôi trơn bằng mỡ.
Tốc độ giới hạn (Dầu) 19.000 vòng/phút (NACHI) / 22.000 vòng/phút (SKF) Có thể đạt tốc độ cao hơn với bôi trơn bằng dầu, phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu về tốc độ và tản nhiệt cao hơn (ví dụ: vòng bi trục chính của máy mài tốc độ cao).

IV. Ưu điểm về hiệu suất

  1. Khả năng chịu tải hướng tâm cao:
    So với các loại vòng bi khác cùng kích thước, NJ203 có thể chịu được tải hướng tâm lớn hơn. Tính năng này làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận quan trọng của thiết bị hạng nặng. Ví dụ, trong máy nghiền của máy móc khai thác, vòng bi NJ203 được sử dụng trong giá đỡ trục của con lăn nghiền có thể chịu được ổn định lực va đập hướng tâm lớn do quá trình nghiền tạo ra, đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả của thiết bị.
  2. Độ ổn định tốc độ cao:
    Thiết kế cấu trúc tiên tiến và quy trình sản xuất có độ chính xác cao cho phép NJ203 duy trì độ ổn định tuyệt vời ở tốc độ cao. Đặc tính rung động thấp và tiếng ồn thấp của nó hoạt động tuyệt vời trong các thiết bị có yêu cầu cao về tốc độ và độ chính xác. Lấy trục chính của máy công cụ chính xác làm ví dụ, vòng bi NJ203 có thể đảm bảo độ chính xác định vị của trục chính dưới tốc độ quay cao, từ đó đảm bảo độ chính xác cao và chất lượng bề mặt của các bộ phận được gia công.
  3. Tuổi thọ dài:
    Vật liệu chất lượng cao, công nghệ xử lý tinh xảo và thiết kế cấu trúc bên trong hợp lý cùng nhau góp phần vào tuổi thọ dài của vòng bi NJ203. Trong điều kiện sử dụng và bảo trì bình thường, nó có thể hoạt động ổn định trong một thời gian dài, giảm số lần dừng thiết bị để bảo trì và giảm chi phí vận hành của doanh nghiệp. Ví dụ, trong thiết bị dây chuyền sản xuất tự động hoạt động liên tục, đặc tính tuổi thọ dài của vòng bi NJ203 có thể đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài của dây chuyền sản xuất và cải thiện hiệu quả sản xuất.
  4. Ưu điểm của thiết kế có thể tháo rời:
    Thiết kế vòng trong có thể tháo rời mang lại sự tiện lợi lớn cho việc lắp đặt và bảo trì. Trong quá trình lắp đặt thiết bị, vòng ngoài có thể được lắp vào vỏ vòng bi trước, sau đó vòng trong và các bộ phận trục có thể được lắp đặt, đơn giản hóa quy trình lắp đặt và cải thiện hiệu quả lắp đặt. Trong quá trình bảo trì thiết bị, không cần tháo rời toàn bộ hệ thống trục; chỉ cần tách vòng trong để kiểm tra, thay thế hoặc sửa chữa vòng bi, rút ngắn đáng kể thời gian bảo trì và cải thiện khả năng bảo trì của thiết bị.

V. Lĩnh vực ứng dụng

  1. Máy móc công nghiệp:
    Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền động của nhiều loại máy móc công nghiệp, chẳng hạn như trục vào và trục ra của bộ giảm tốc và con lăn truyền động của băng tải. Vòng bi NJ203 đảm bảo hoạt động ổn định của máy móc với khả năng chịu tải cao và hiệu suất ổn định, thực hiện truyền động năng lượng và vận chuyển vật liệu hiệu quả.
  2. Thiết bị khai thác:
    Thích hợp cho các loại tời nhỏ, máy nghiền, v.v., trong thiết bị xây dựng khai thác. Trong các thiết bị này, nó có thể chịu được tải trọng cao và tải trọng va đập trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy của thiết bị trong môi trường khai thác phức tạp và cung cấp sự đảm bảo cho sự liên tục của các hoạt động khai thác.
  3. Máy móc dệt may:
    Đóng một vai trò quan trọng trong các bộ phận quay tốc độ cao như con lăn và trục chính của máy móc dệt may. Đặc tính ổn định tốc độ cao và tiếng ồn thấp của nó có thể đáp ứng các yêu cầu của quy trình dệt may về độ chính xác cao và độ rung thấp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất của hàng dệt.
  4. Sản xuất thiết bị điện tử:
    Trong một số thiết bị gia công chính xác trong quá trình sản xuất thiết bị điện tử, chẳng hạn như máy khoan nhỏ và máy đặt linh kiện, độ chính xác cao và tuổi thọ dài của vòng bi NJ203 có thể đảm bảo độ chính xác gia công và độ ổn định của thiết bị, đáp ứng các yêu cầu của sản xuất linh kiện điện tử đối với thiết bị có độ chính xác cao.

VI. Điểm lắp đặt và bảo trì

  1. Điểm lắp đặt:
    Đảm bảo độ chính xác lắp của trục và vỏ vòng bi. Nên chọn m6 cho dung sai trục và J7 cho dung sai lỗ vỏ vòng bi để đảm bảo độ lắp ghép tốt và ngăn vòng bi bị lỏng trong quá trình vận hành. Khi sử dụng phương pháp lắp nóng, nhiệt độ gia nhiệt nên được kiểm soát trong khoảng từ 80°C - 120°C để tránh làm giảm hiệu suất của vật liệu vòng bi do nhiệt độ quá cao. Sau khi lắp đặt, sử dụng các công cụ chuyên nghiệp để phát hiện khe hở hướng tâm và dọc trục của vòng bi để đảm bảo chúng nằm trong phạm vi quy định, đảm bảo hoạt động bình thường của vòng bi.
  2. Điểm bôi trơn:
    Chọn chất bôi trơn thích hợp theo các tình huống ứng dụng và điều kiện làm việc khác nhau. Trong điều kiện làm việc chung, có thể sử dụng mỡ gốc lithium NLGI 2, có hiệu suất bôi trơn và khả năng chống nước tốt. Khi đổ mỡ lần đầu, lượng đổ nên là 1/3 - 1/2 không gian bên trong của vòng bi. Trong điều kiện nhiệt độ cao, tốc độ cao hoặc tải trọng nặng, nên sử dụng dầu bôi trơn tổng hợp và trang bị một hệ thống bôi trơn hoàn chỉnh. Thường xuyên kiểm tra chất lượng và số lượng dầu của dầu bôi trơn, đồng thời bổ sung và thay thế kịp thời để đảm bảo bôi trơn đầy đủ và hiệu quả cho vòng bi.
  3. Điểm bảo trì:
    Thường xuyên theo dõi trạng thái hoạt động của vòng bi thông qua phân tích độ rung, phát hiện nhiệt độ, v.v., để phát hiện kịp thời các lỗi tiềm ẩn sớm của vòng bi. Nói chung, nên thực hiện phát hiện độ rung mỗi tuần một lần và theo dõi nhiệt độ mỗi tháng một lần. Nếu phát hiện thấy độ rung của vòng bi tăng bất thường hoặc nhiệt độ quá cao, hãy dừng máy ngay lập tức để kiểm tra, phân tích nguyên nhân và thực hiện các biện pháp bảo trì tương ứng. Đồng thời, giữ cho môi trường vận hành của thiết bị sạch sẽ để ngăn bụi, tạp chất, v.v., xâm nhập vào vòng bi, ảnh hưởng đến tuổi thọ hoạt động bình thường của nó.

VII. Các giải pháp thay thế kỹ thuật

  1. Giải pháp thay thế chi phí thấp:
    Đối với các ứng dụng nhạy cảm với chi phí và có yêu cầu về điều kiện làm việc tương đối thấp, có thể xem xét kiểu NJ203E với vòng cách bằng thép dập. Kiểu máy này làm giảm chi phí khoảng 15% - 20% so với NJ203EM trong khi vẫn duy trì hiệu suất cơ bản, nhưng hiệu suất tốc độ cao và khả năng chịu tải của nó bị giảm nhẹ. Nó phù hợp với những dịp có yêu cầu thấp về tốc độ và tải, chẳng hạn như giá đỡ trục động cơ của một số thiết bị thông gió nhỏ.
  2. Giải pháp thay thế điều kiện làm việc đặc biệt:
    Trong môi trường nhiệt độ cao (ví dụ: nhiệt độ vượt quá 120°C), có thể chọn kiểu NJ203HT với vòng cách bằng vật liệu chịu nhiệt độ cao đặc biệt, có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao để đảm bảo hoạt động bình thường của thiết bị. Trong môi trường có yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chẳng hạn như công nghiệp chế biến thực phẩm và hóa chất, có thể sử dụng kiểu NJ203SS bằng thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn tốt, có thể ngăn ngừa hiệu quả hư hỏng vòng bi do ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Người liên hệ : orlenda li
Tel : 13713334285
Ký tự còn lại(20/3000)