Cụm vòng trong (bao gồm con lăn và lồng) và vòng ngoài có thể được lắp đặt độc lập, tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều chỉnh và bảo trì tải trước.
Vật liệu lồng thường là thép hoặc nylon; một số mẫu sử dụng đồng thau để tăng khả năng chống mài mòn.
3. Vật liệu và tay nghề:
Vật liệu chính: thép vòng bi crom-carbon cao (GCr15), với độ cứng bề mặt đồng đều (HRC 58-62) và tuổi thọ mòn cao.
Một số nhà sản xuất áp dụng thép thấm cacbon hoặc quy trình xử lý nhiệt tối ưu để cải thiện hơn nữa độ bền vật liệu và khả năng chống mỏi.
II. Hiệu suất tải và tốc độ
1. Khả năng chịu tải:
Tải trọng động cơ bản (C): 176-211kN
Tải trọng tĩnh cơ bản (C0): 250-262kN
Có khả năng chịu tải hướng tâm và tải dọc trục một chiều kết hợp trong điều kiện làm việc điển hình.
2. Đặc tính tốc độ:
Khi bôi trơn bằng dầu:
Tốc độ tham chiếu: 4.300 vòng/phút
Tốc độ giới hạn: 5.300 vòng/phút
Khi bôi trơn bằng mỡ:
Tốc độ khuyến nghị: ≤ 3.100 vòng/phút (để giảm tích tụ nhiệt do ma sát).
III. Lĩnh vực ứng dụng
Thiết bị công nghiệp: Khớp robot, máy nghiền rung, máy đóng gói, thiết bị bột giấy và giấy, và các tình huống khác yêu cầu định vị dọc trục.
Vận tải: Hộp số ô tô, vòng bi bánh xe tải, động cơ kéo đường sắt, thích ứng với điều kiện tốc độ cao và tải nặng.
Máy móc kỹ thuật: Cơ cấu quay của máy xúc, máy nghiền khai thác, có khả năng chịu tải va đập và môi trường khắc nghiệt.
IV. Ưu điểm thiết kế và các điểm chính về bảo trì
Ưu điểm về hiệu suất:
Đặc tính ma sát thấp: Thiết kế tiếp xúc tối ưu giữa con lăn và rãnh lăn, kết hợp với chất bôi trơn có độ nhớt thấp, có thể giảm mức tiêu thụ điện năng vận hành từ 15% -20%.
Tính linh hoạt trong lắp đặt: Lắp đặt theo cặp lưng đối lưng hoặc mặt đối mặt cho phép điều chỉnh tải trước để tăng cường độ cứng của trục.
Khuyến nghị bảo trì:
Kiểm tra khe hở: Độ đảo dọc trục phải được kiểm soát trong khoảng 0,05-0,15mm; đo thường xuyên bằng thước đo.
Chu kỳ bôi trơn:
Điều kiện làm việc bình thường: Bổ sung mỡ gốc lithium sau mỗi 3.000 giờ.
Môi trường nhiệt độ cao: Bổ sung sau mỗi 1.000 giờ và sử dụng chất bôi trơn chịu nhiệt độ cao.
Thông số kỹ thuật lắp đặt: Tránh đóng trực tiếp bằng búa; nên sử dụng máy ép thủy lực hoặc gia nhiệt đến 80-100°C để lắp nóng. Đảm bảo sai số đồng tâm giữa trục và vỏ vòng bi là < 0,02mm.
V. Bảng thông số kỹ thuật điển hình
Mục
Phạm vi giá trị
Cân nặng
Khoảng 1,7kg (tham chiếu điển hình)
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
-30°C đến +120°C (điều kiện thông thường)
Khe hở dọc trục (sau khi lắp đặt)
0,05-0,15mm
Cấp độ rung
Tuân thủ các tiêu chuẩn V1-V3 (tùy thuộc vào mức độ chính xác)
VI. Các biện pháp phòng ngừa
Khi sử dụng theo cặp, hãy chọn sản phẩm từ cùng một lô để đảm bảo tính nhất quán về khe hở và góc tiếp xúc.
Để bảo quản lâu dài, hãy giữ kín để tránh ẩm và sử dụng chất ức chế gỉ để bảo vệ bề mặt khỏi bị ăn mòn.
Tránh tiếp xúc với các chất có tính axit hoặc kiềm để ngăn chặn sự suy giảm vật liệu.
Vòng bi côn 33114, với thiết kế tiêu chuẩn hóa và độ tin cậy cao, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cơ khí chịu tải kết hợp.