Điều khoản thanh toán:T/T, Western Union, Moneygram, PayPal
Bộ sưu tập
2300 Xét quả cầu tự sắp xếp 10mm ID 35mm OD 17mm chiều rộng cho máy móc công nghiệp
Mô tả sản phẩm
Vòng bi cầu tự lựa 2300, lỗ trong 10mm, OD 35mm, rộng 17mm, Dành cho Máy móc Công nghiệp
Vòng bi 2300, là một loại vòng bi cầu tự lựa, có giá trị ứng dụng độc đáo trong lĩnh vực truyền động cơ khí. Với thiết kế cấu trúc đặc biệt và hiệu suất tuyệt vời, nó phù hợp với nhiều điều kiện làm việc khác nhau. Sau đây là phần giới thiệu chi tiết.
I. Thiết kế cấu trúc sản phẩm
Phần tử lăn và rãnh lăn: Vòng bi 2300 được trang bị hai hàng bi thép có độ chính xác cao làm phần tử lăn. Những viên bi thép này trải qua quá trình mài mịn, có độ tròn tuyệt vời và độ nhám bề mặt cực thấp, đảm bảo lăn trơn tru trong quá trình vận hành và giảm hiệu quả ma sát và rung động. Rãnh lăn vòng trong và vòng ngoài được thiết kế khéo léo: vòng trong có cấu trúc rãnh kép, có thể hỗ trợ chính xác hai hàng bi thép tương ứng; vòng ngoài sử dụng rãnh lăn hình cầu lõm đơn. Thiết kế rãnh lăn đặc biệt này cho phép sự cộng hưởng thông minh giữa hai hàng bi thép và rãnh lăn vòng trong và vòng ngoài, cho phép tự động điều chỉnh vị trí trục. Do đó, nó có thể bù đắp hiệu quả cho sự sai lệch trục do lỗi lắp đặt, độ lệch trục hoặc giãn nở nhiệt của các bộ phận, thể hiện hiệu suất tự lựa tuyệt vời.
Vòng cách: Thường được làm bằng tấm thép chất lượng cao thông qua dập, thiết kế cấu trúc của nó vừa nhẹ vừa bền. Trong quá trình vận hành vòng bi, vòng cách có thể hướng dẫn chính xác quỹ đạo chuyển động của các viên bi thép, tránh va chạm và ma sát giữa chúng, đảm bảo khoảng cách đồng đều giữa các viên bi thép và duy trì hoạt động ổn định của vòng bi. Trong điều kiện làm việc có yêu cầu đặc biệt về khả năng chống ăn mòn, vòng cách nylon cũng được sử dụng, không chỉ có đặc tính tự bôi trơn tốt mà còn có thể chống ăn mòn hóa học hiệu quả, mở rộng hơn nữa phạm vi ứng dụng của vòng bi 2300.
II. Các thông số sản phẩm chính
Loại thông số
Thông số cụ thể
Giá trị
Thông số kích thước
Đường kính trong
10mm
Đường kính ngoài
35mm
Độ dày
17mm
Thông số tải
Tải trọng hướng tâm động cơ bản
9200N (lấy các thương hiệu phổ biến làm ví dụ)
Tải trọng hướng tâm tĩnh cơ bản
2010N (lấy các thương hiệu phổ biến làm ví dụ)
Khả năng chịu tải dọc trục
Có khả năng chịu tải dọc trục hai chiều nhất định; các giá trị cụ thể khác nhau tùy theo thương hiệu và điều kiện làm việc, tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết chi tiết
Thông số tốc độ
Tốc độ giới hạn (bôi trơn bằng mỡ)
17000 - 18000 vòng/phút (khác biệt nhỏ giữa các thương hiệu khác nhau)
Tốc độ giới hạn (bôi trơn bằng dầu)
20000 - 22000 vòng/phút (khác biệt nhỏ giữa các thương hiệu khác nhau)
Thông số vật liệu
Vật liệu của vòng trong/vòng ngoài và bi thép
Nói chung, thép vòng bi chất lượng cao được chọn. Sau khi xử lý nhiệt đặc biệt, độ cứng có thể đạt HRC60 - 65, với khả năng chống mài mòn tuyệt vời, độ bền cao và độ dẻo dai tốt; trong một số trường hợp ứng dụng đặc biệt, thép không gỉ cũng được sử dụng để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về khả năng chống ăn mòn
Vật liệu vòng cách
Vòng cách dập tấm thép có khả năng tạo hình và độ bền tốt; vòng cách nylon có khả năng chống ăn mòn và tự bôi trơn tuyệt vời
Độ lắp và khe hở
Đề xuất dung sai trục
Theo các tình huống ứng dụng và điều kiện tải cụ thể, dung sai m6 thường được khuyến nghị để đảm bảo độ lắp ép thích hợp giữa trục và vòng trong của vòng bi, đảm bảo không có sự trượt tương đối giữa chúng trong quá trình vận hành và tránh sự can thiệp quá mức ảnh hưởng đến việc lắp đặt và tuổi thọ của vòng bi
Đề xuất dung sai lỗ của vỏ vòng bi
Dung sai J7 thường được chọn, có thể tạo thành độ lắp chuyển tiếp lý tưởng giữa vòng ngoài của vòng bi và lỗ của vỏ vòng bi, đảm bảo sự ổn định của việc lắp đặt vòng bi và cho phép dịch chuyển nhẹ do giãn nở và co lại nhiệt hoặc các yếu tố khác, do đó tránh hoạt động bất thường của vòng bi do độ lắp quá chặt hoặc quá lỏng
Khe hở hướng tâm
Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn công nghiệp. Sau khi lắp đặt, khe hở hướng tâm phải nằm trong phạm vi hợp lý được chỉ định. Khe hở hướng tâm thích hợp là rất quan trọng đối với hoạt động bình thường của vòng bi. Nó có thể đảm bảo diện tích tiếp xúc đủ giữa các phần tử lăn và rãnh lăn khi vòng bi chịu tải và ngăn ngừa ma sát và sinh nhiệt quá mức do khe hở quá nhỏ hoặc giảm độ chính xác hoạt động của vòng bi và tăng rung động do khe hở quá lớn
Phạm vi nhiệt độ
Nhiệt độ áp dụng
Trong điều kiện bôi trơn chung, phạm vi nhiệt độ làm việc là - 20℃~ + 120℃. Tuy nhiên, phạm vi nhiệt độ áp dụng thực tế có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như loại chất bôi trơn, kích thước tải, tốc độ quay và môi trường làm việc. Ví dụ, khi sử dụng chất bôi trơn nhiệt độ cao đặc biệt, vòng bi có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao hơn; trong môi trường nhiệt độ thấp, cần chọn chất bôi trơn có độ linh động ở nhiệt độ thấp tốt và thực hiện các biện pháp gia nhiệt trước hoặc bảo quản nhiệt thích hợp cho thiết bị để đảm bảo hoạt động bình thường của vòng bi
III. Ưu điểm về hiệu suất
Khả năng tự lựa mạnh mẽ: Cấu trúc rãnh lăn vòng ngoài hình cầu và bi hai hàng độc đáo mang lại cho vòng bi 2300 hiệu suất tự lựa tuyệt vời, có thể dễ dàng đối phó với độ lệch góc lên đến 3°. Tính năng này giúp nó hoạt động tốt trong các thiết bị như động cơ và máy bơm nước. Ngay cả khi trục bị lệch nhẹ hoặc có những sai sót nhỏ trong quá trình lắp đặt, nó vẫn có thể đảm bảo hoạt động ổn định, giảm hiệu quả ứng suất và hao mòn do sai lệch, đồng thời kéo dài đáng kể tuổi thọ tổng thể của thiết bị.
Khả năng chịu tải cao: Thiết kế bi hai hàng làm tăng đáng kể các điểm tiếp xúc giữa vòng bi và tải, mang lại cho nó những lợi thế rõ ràng trong việc chịu tải hướng tâm và có thể chịu được lực hướng tâm lớn. Đồng thời, nó cũng có khả năng chịu tải dọc trục hai chiều ở một mức độ nhất định. Khả năng chịu tải toàn diện tuyệt vời này làm cho vòng bi 2300 được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống truyền động cơ khí khác nhau cần chịu tải phức tạp, chẳng hạn như cơ cấu quay của cần cẩu và trục truyền động của máy dệt.
Ma sát thấp và tuổi thọ dài: Các phần tử lăn có độ chính xác cao và thiết kế rãnh lăn được tối ưu hóa làm giảm đáng kể lực cản ma sát trong quá trình vận hành vòng bi. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả truyền động của thiết bị và giảm tổn thất năng lượng mà còn giảm hiệu quả sự nóng lên của vòng bi và kéo dài tuổi thọ của nó. Ngoài ra, vật liệu chất lượng cao và quy trình sản xuất tiên tiến còn tăng cường hơn nữa khả năng chống mài mòn và độ bền mỏi của vòng bi, cho phép nó hoạt động ổn định trong điều kiện làm việc tải trọng cao và dài hạn, giảm tần suất bảo trì và thay thế, đồng thời giảm chi phí vận hành thiết bị.
Khả năng thích ứng tốt: Vòng bi 2300 cung cấp nhiều dạng làm kín, bao gồm hở (không có phớt), phớt 2RS (phớt cao su hai mặt) và phớt ZZ (nắp chắn bụi kim loại hai mặt), có thể được lựa chọn linh hoạt theo các môi trường làm việc và điều kiện làm việc khác nhau. Thiết kế hở phù hợp với môi trường sạch, khô với yêu cầu làm kín thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt và bảo trì; phớt 2RS có thể ngăn chặn hiệu quả bụi, hơi ẩm và tạp chất xâm nhập vào vòng bi, phù hợp với môi trường làm việc tương đối khắc nghiệt; phớt ZZ chủ yếu được sử dụng để ngăn bụi và cũng có thể ngăn chặn các vật lạ xâm nhập ở một mức độ nhất định, phù hợp với môi trường công nghiệp nói chung. Việc lựa chọn làm kín đa dạng này cho phép vòng bi 2300 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp và tình huống làm việc khác nhau.
IV. Lĩnh vực ứng dụng
Máy móc công nghiệp: Trong sản xuất công nghiệp, vòng bi 2300 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị cơ khí khác nhau, chẳng hạn như động cơ, bộ giảm tốc, quạt và máy bơm nước. Trong động cơ, hiệu suất tự lựa của nó có thể bù đắp hiệu quả cho sự sai lệch có thể xảy ra giữa trục động cơ và trục tải, đảm bảo hoạt động ổn định của động cơ và cải thiện hiệu quả làm việc và độ tin cậy của động cơ; trong bộ giảm tốc, nó có thể chịu tải hướng tâm và dọc trục lớn, đảm bảo sự ổn định và chính xác của bộ giảm tốc trong quá trình truyền động; môi trường làm việc của quạt và máy bơm nước thường phức tạp và vòng bi 2300 có thể hoạt động ổn định trong các điều kiện làm việc khác nhau với khả năng thích ứng và chịu tải tốt, đảm bảo hoạt động bình thường của thiết bị.
Sản xuất ô tô: Trong ngành công nghiệp ô tô, vòng bi 2300 có thể được ứng dụng cho các bộ phận như động cơ, hộp số và moay ơ bánh xe của ô tô. Trong động cơ, nó được sử dụng để hỗ trợ các bộ phận quan trọng như trục khuỷu và chịu tải phức tạp được tạo ra trong quá trình vận hành động cơ; trong hộp số, nó giúp thực hiện quay trơn tru và truyền động của bánh răng; trong moay ơ bánh xe, nó có thể thích ứng với độ lệch nhẹ của trục do đường xá không bằng phẳng trong quá trình xe di chuyển, đảm bảo bánh xe quay ổn định và cải thiện độ an toàn và thoải mái khi lái xe.
Thiết bị y tế: Trong lĩnh vực thiết bị y tế, chẳng hạn như một số thiết bị chẩn đoán nhỏ và dụng cụ trị liệu, các yêu cầu cao được đặt ra về độ chính xác, độ ồn thấp và độ ổn định của vòng bi. Đặc tính ma sát thấp và độ chính xác cao của vòng bi 2300 cho phép nó đáp ứng các yêu cầu vận hành của các thiết bị này, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy trong quá trình vận hành thiết bị và cung cấp hỗ trợ năng lượng ổn định cho việc chẩn đoán và điều trị y tế.
Thiết bị văn phòng: Thiết bị văn phòng như máy in và máy photocopy yêu cầu vòng bi phải có các đặc tính như độ ồn thấp, độ chính xác cao và tuổi thọ dài. Vòng bi 2300 có thể hoạt động ổn định trong hệ thống truyền động của các thiết bị này, giảm tiếng ồn phát ra trong quá trình vận hành thiết bị, đảm bảo hoạt động bình thường của thiết bị và cải thiện hiệu quả làm việc văn phòng.
V. Điểm lắp đặt và bảo trì
Điểm lắp đặt: Trước khi lắp đặt, cần đảm bảo độ sạch của môi trường lắp đặt để tránh bụi, tạp chất và các vật lạ khác xâm nhập vào vòng bi, ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của nó. Độ chính xác gia công và kích thước lắp của trục và vỏ vòng bi là rất quan trọng và chúng phải được gia công và lựa chọn nghiêm ngặt theo phạm vi dung sai được khuyến nghị. Trong quá trình lắp đặt, phải sử dụng các dụng cụ lắp đặt chuyên nghiệp và nghiêm cấm việc gõ trực tiếp vào vòng bi. Có thể áp dụng phương pháp lắp đặt nóng hoặc phương pháp lắp đặt ép. Trong quá trình lắp đặt nóng, vòng bi phải được nung nóng đều đến 80℃ - 120℃ và cần chú ý kiểm soát nhiệt độ để tránh nhiệt độ quá cao làm thay đổi hiệu suất của vật liệu vòng bi. Sau khi lắp đặt, kiểm tra cẩn thận xem vị trí lắp đặt vòng bi có chính xác không và sử dụng các dụng cụ chuyên nghiệp để phát hiện khe hở hướng tâm và dọc trục để đảm bảo chúng nằm trong phạm vi quy định.
Điểm bôi trơn: Việc lựa chọn chất bôi trơn thích hợp theo các điều kiện làm việc khác nhau là rất quan trọng. Đối với các điều kiện làm việc chung, mỡ gốc lithium NLGI Grade 2 là một lựa chọn thường được sử dụng và lượng nạp phải được kiểm soát trong khoảng từ 1/3 đến 1/2 không gian bên trong của vòng bi. Quá nhiều hoặc quá ít mỡ có thể ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của vòng bi. Trong các điều kiện làm việc đặc biệt như nhiệt độ cao, tốc độ cao hoặc tải nặng, nên sử dụng dầu bôi trơn tổng hợp và trang bị một hệ thống bôi trơn hoàn chỉnh để đảm bảo bôi trơn đầy đủ và liên tục cho vòng bi trong quá trình vận hành. Đồng thời, thường xuyên kiểm tra chất lượng và số lượng chất bôi trơn, đồng thời bổ sung hoặc thay thế kịp thời để duy trì khả năng bôi trơn tốt của vòng bi.
Điểm bảo trì: Việc thiết lập một hệ thống bảo trì thường xuyên tốt là chìa khóa để đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài của vòng bi 2300. Có thể thực hiện giám sát trạng thái làm việc của vòng bi theo thời gian thực thông qua giám sát rung động, phát hiện nhiệt độ, phân tích tiếng ồn và các phương tiện khác để kịp thời tìm ra các mối nguy hiểm tiềm ẩn. Nói chung, nên tiến hành phát hiện rung động mỗi tuần một lần và theo dõi nhiệt độ mỗi tháng một lần. Nếu phát hiện thấy rung động bất thường của vòng bi, nhiệt độ quá cao hoặc tiếng ồn bất thường trong quá trình theo dõi, nên tắt máy ngay lập tức để kiểm tra, phân tích nguyên nhân và thực hiện các biện pháp bảo trì tương ứng. Ngoài ra, giữ cho môi trường vận hành thiết bị sạch sẽ, đặc biệt là trong môi trường bụi bặm, ẩm ướt và các môi trường khắc nghiệt khác, tăng cường bảo vệ làm kín của vòng bi, thường xuyên dọn dẹp các mảnh vụn và bụi xung quanh thiết bị và giảm hư hỏng cho vòng bi từ các yếu tố bên ngoài.
Nhìn chung, vòng bi 2300, với cấu trúc độc đáo, hiệu suất tuyệt vời và khả năng ứng dụng rộng rãi, đóng một vai trò không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và thiết bị cơ khí, cung cấp sự đảm bảo vững chắc cho hoạt động ổn định của các thiết bị khác nhau.