16018 Vận động cao tốc đáy đáy đáy 90x140x16mm cho ngành công nghiệp & ô tô

1
MOQ
16018 High Speed Deep Groove Ball Bearing 90x140x16mm  For Industry & Automotive
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm nói chuyện ngay.
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Kiểu: Bóng sâu rãnh sâu
Vật liệu mang: Vòng bi GCR15
Khoan: 90 mm
Đường kính ngoài: 140 mm
Chiều rộng: 16 mm
Người mẫu: Có thể tùy chỉnh
Làm nổi bật:

Đồ xách bóng đường hầm cao tốc

,

Xây đệm quả cầu rãnh sâu 90x140x16

,

16018 Gói

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Kesle
Số mô hình: 16018
Thanh toán
Thời gian giao hàng: 5-8 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram, PayPal
Mô tả sản phẩm
Vòng bi cầu rãnh sâu 16018 90x140x16mm - Tốc độ cao cho Công nghiệp & Ô tô
I. Thông tin sản phẩm cơ bản

16018E thuộc loại vòng bi cầu rãnh sâu và là một thành phần quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị công nghiệp và dân dụng. Chữ "160" trong mã hiệu của nó đại diện cho một loạt kích thước cụ thể và "18" tương ứng với đường kính trong của vòng bi. Vòng bi này có thể được điều chỉnh chính xác cho nhiều thiết bị, đáp ứng các yêu cầu lắp đặt và vận hành trong các điều kiện làm việc khác nhau. Ví dụ, trong hệ thống truyền động của một số thiết bị cơ khí từ nhỏ đến vừa, các thông số kỹ thuật về kích thước của nó có thể cung cấp sự hỗ trợ ổn định chính xác cho trục.

II. Thiết kế cấu trúc
  1. Các chi tiết lăn và rãnh lăn: Các bi thép có độ chính xác cao được sử dụng làm chi tiết lăn. Các bi thép trải qua một quá trình mài đặc biệt, dẫn đến độ nhám bề mặt cực thấp và sai số độ tròn tối thiểu. Trong các rãnh lăn sâu của vòng trong và vòng ngoài, các bi thép có thể lăn trơn tru, giảm hiệu quả lực cản ma sát. Độ cong thiết kế của các rãnh lăn được tính toán cẩn thận để phù hợp hoàn hảo với các bi thép. Khi chịu tải, ứng suất tiếp xúc giữa các bi thép và rãnh lăn có thể được phân bố đều, cải thiện đáng kể khả năng chịu tải và tuổi thọ của vòng bi.
  2. Vòng cách: Được trang bị một vòng cách làm bằng dập tấm thép J. Loại vòng cách này có cấu trúc nhẹ và độ dẻo dai tốt, có thể hướng dẫn chính xác quỹ đạo chuyển động của các bi thép và ngăn ngừa va chạm và ma sát giữa các bi thép. Trong quá trình vận hành tốc độ cao, vòng cách có thể tách biệt ổn định các bi thép, đảm bảo rằng mỗi bi thép có thể chạy hiệu quả trên đường ray của riêng mình, do đó đảm bảo độ ổn định tốc độ cao và hiệu suất tiếng ồn thấp của vòng bi. Ví dụ, trong các bộ phận quay tốc độ cao của động cơ, vòng cách này có thể làm cho vòng bi chạy ổn định, giảm rung và tiếng ồn do va chạm bi thép.
III. Lựa chọn vật liệu
  1. Vật liệu thép vòng bi: Vòng trong và vòng ngoài cũng như các bi thép của vòng bi được làm bằng thép vòng bi chất lượng cao. Loại thép vòng bi này có các đặc tính về độ cứng cao, độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt. Sau quá trình xử lý nhiệt nghiêm ngặt, độ cứng của nó có thể đạt HRC 60-65. Khi chịu tải trọng hướng tâm và hướng trục lớn, nó không dễ bị biến dạng và mài mòn, đồng thời có thể duy trì độ chính xác và hiệu suất của vòng bi ổn định trong thời gian dài. Trong các thiết bị như sàng rung của máy móc xây dựng, ngay cả khi đối mặt với các tải trọng va đập và rung động thường xuyên, vòng bi 16018E vẫn có thể hoạt động đáng tin cậy nhờ vật liệu thép vòng bi chất lượng cao của nó.
  2. Vật liệu vòng cách: Như đã đề cập trước đó, vòng cách được làm bằng dập tấm thép J. Tấm thép J có hiệu suất dập tốt và có thể được gia công thành các hình dạng phức tạp và chính xác để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của vòng cách để hướng dẫn chuyển động của các bi thép. Đồng thời, nó có độ bền và độ dẻo dai nhất định. Trong quá trình vận hành lâu dài của vòng bi, nó có thể chịu được tác động và lực ly tâm của các bi thép, không dễ bị gãy hoặc biến dạng, đảm bảo hiệu quả hướng dẫn ổn định của vòng cách trên các bi thép.
IV. Ưu điểm về hiệu suất
  1. Lực cản ma sát thấp: Do sự phối hợp có độ chính xác cao giữa các chi tiết lăn và rãnh lăn và hiệu suất bôi trơn tốt, vòng bi 16018E có lực cản ma sát cực thấp. Điều này cho phép thiết bị truyền công suất hiệu quả hơn trong quá trình vận hành và giảm tổn thất năng lượng. Khi được ứng dụng trong động cơ công suất nhỏ, nó có thể cải thiện đáng kể hiệu suất hoạt động của động cơ, giảm tiêu thụ năng lượng và đạt được hiệu quả tiết kiệm năng lượng.
  2. Khả năng quay tốc độ cao: Với thiết kế cấu trúc chính xác và vật liệu chất lượng cao, vòng bi này có thể thích ứng với môi trường làm việc tốc độ cao. Ở tốc độ quay cao, chuyển động của các bi thép và vòng cách vẫn ổn định mà không bị nhảy hoặc kẹt. Ví dụ, trong hệ thống trục chính của máy công cụ, vòng bi 16018E có thể hỗ trợ trục chính chạy ở tốc độ tương đối cao, do đó cải thiện hiệu quả và độ chính xác gia công của máy công cụ.
  3. Khả năng chịu tải tốt: Nó không chỉ có thể chịu tải hướng tâm mà còn chịu tải hướng trục ở một mức độ nhất định. Khi chịu tải hướng tâm, các bi thép được phân bố đều trên các rãnh lăn, cùng nhau chia sẻ tải và phân tán ứng suất một cách hiệu quả. Khi chịu tải hướng trục, thiết kế cấu trúc của vòng bi có thể đảm bảo chế độ tiếp xúc hợp lý giữa các bi thép và rãnh lăn, để vòng bi vẫn có thể hoạt động ổn định. Trong các thiết bị như hộp số ô tô và máy kéo, vòng bi 16018E cần chịu lực từ các hướng khác nhau cùng một lúc và khả năng chịu tải tốt của nó có thể đảm bảo hoạt động bình thường của hộp số.
V. Lĩnh vực ứng dụng
  1. Máy móc công nghiệp: Trong hệ thống truyền động của các loại máy móc công nghiệp khác nhau, vòng bi 16018E đóng một vai trò quan trọng. Ví dụ, trong hộp số của máy công cụ, nó cung cấp sự hỗ trợ ổn định cho trục bánh răng, đảm bảo độ chính xác và độ ổn định của bánh răng trong quá trình vận hành tốc độ cao và truyền công suất. Trên trục động cơ của quạt, vòng bi này có thể thích ứng với hoạt động liên tục trong thời gian dài của quạt và đảm bảo hoạt động hiệu quả của quạt.
  2. Vận tải: Nó được sử dụng rộng rãi trong hộp số của ô tô và máy kéo để giúp thực hiện truyền động và thay đổi tốc độ giữa các bánh răng khác nhau. Hiệu suất đáng tin cậy của nó có thể thích ứng với các thao tác chuyển số thường xuyên trong quá trình lái xe và rung động và va đập trong điều kiện đường xá phức tạp. Trong hệ thống đẩy của một số tàu nhỏ, vòng bi 16018E cũng được sử dụng để hỗ trợ trục truyền động để đảm bảo truyền động ổn định của tàu.
  3. Thiết bị gia dụng: Trong lĩnh vực thiết bị gia dụng, chẳng hạn như động cơ của điều hòa không khí, máy giặt và các thiết bị khác, vòng bi 16018E làm cho động cơ chạy êm hơn và yên tĩnh hơn với các đặc tính ma sát thấp và tiếng ồn thấp. Trong máy nén điều hòa không khí, nó có thể chịu được áp suất cao và tốc độ cao trong quá trình vận hành của máy nén, đảm bảo hiệu quả làm lạnh hoặc sưởi ấm của điều hòa không khí.
  4. Dụng cụ và đồng hồ: Trong một số dụng cụ và đồng hồ có yêu cầu độ chính xác cao, độ chính xác và độ ổn định cao của vòng bi 16018E có thể đảm bảo hoạt động chính xác của các bộ phận chính xác bên trong dụng cụ. Ví dụ, trong cơ chế lấy nét của kính hiển vi quang học, vòng bi này có thể làm cho quá trình lấy nét trơn tru, đảm bảo rằng kính hiển vi có thể lấy nét chính xác vào đối tượng mục tiêu.
VI. Điểm lắp đặt và bảo trì
  1. Điểm lắp đặt: Trong quá trình lắp đặt, cần đảm bảo độ sạch của môi trường lắp đặt để tránh bụi, tạp chất, v.v. lọt vào vòng bi. Độ chính xác phù hợp của trục và đế vòng bi là rất quan trọng. Nên chọn m6 cho dung sai trục và J7 cho dung sai lỗ đế vòng bi để đảm bảo độ ăn khớp tốt và ngăn vòng bi bị lỏng trong quá trình vận hành. Trong quá trình lắp đặt, nên sử dụng các dụng cụ lắp đặt chuyên nghiệp như máy ép hoặc thiết bị lắp nóng. Khi sử dụng phương pháp lắp nóng, nhiệt độ gia nhiệt phải được kiểm soát nghiêm ngặt trong khoảng từ 80℃ đến 120℃ để tránh suy giảm hiệu suất của vật liệu vòng bi do nhiệt độ quá cao. Sau khi lắp đặt, nên sử dụng các công cụ chuyên nghiệp để phát hiện khe hở hướng tâm và hướng trục của vòng bi để đảm bảo chúng nằm trong phạm vi quy định, để đảm bảo hoạt động bình thường của vòng bi.
  2. Điểm bôi trơn: Chọn chất bôi trơn thích hợp theo các tình huống ứng dụng và điều kiện làm việc khác nhau. Trong điều kiện làm việc thông thường, có thể sử dụng mỡ gốc lithium NLGI Grade 2, có hiệu suất bôi trơn và khả năng chống nước tốt. Khi đổ mỡ lần đầu, lượng đổ phải bằng 1/3-1/2 không gian bên trong của vòng bi. Trong điều kiện nhiệt độ cao, tốc độ cao hoặc tải nặng, nên sử dụng dầu bôi trơn tổng hợp và trang bị hệ thống bôi trơn hoàn chỉnh. Thường xuyên kiểm tra chất lượng và số lượng dầu bôi trơn, đồng thời bổ sung và thay thế kịp thời để đảm bảo bôi trơn đầy đủ và hiệu quả cho vòng bi. Ví dụ, trong các thiết bị được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao như nhà máy thép, nên tăng tần suất kiểm tra và thay thế dầu bôi trơn.
  3. Điểm bảo trì: Thiết lập một hệ thống bảo trì và kiểm tra thường xuyên, đồng thời phát hiện kịp thời các lỗi sớm tiềm ẩn của vòng bi thông qua phân tích rung động, phát hiện nhiệt độ và các phương tiện khác. Nói chung, nên thực hiện phát hiện rung động mỗi tuần một lần và theo dõi nhiệt độ mỗi tháng một lần. Nếu phát hiện thấy rung động của vòng bi tăng bất thường hoặc nhiệt độ quá cao, hãy dừng máy ngay lập tức để kiểm tra, phân tích nguyên nhân và thực hiện các biện pháp bảo trì tương ứng. Đồng thời, giữ cho môi trường vận hành của thiết bị sạch sẽ để ngăn bụi, tạp chất, v.v. lọt vào vòng bi, ảnh hưởng đến tuổi thọ hoạt động bình thường của vòng bi. Trong môi trường khai thác nhiều bụi, nên tăng cường bảo vệ niêm phong của thiết bị để giảm thiệt hại của bụi cho vòng bi.
VII. Bảng thông số kỹ thuật chính
Loại thông số Thông số cụ thể Giá trị/Mô tả
Thông số kích thước Đường kính trong (d) 90 mm
Đường kính ngoài (D) 140 mm
Độ dày (B) 16 mm
Thông số tải Tải trọng hướng tâm động cơ bản Tham khảo tiêu chuẩn ngành, thích hợp để chịu tải hướng tâm thông thường
Tải trọng hướng trục động cơ bản Có thể chịu một tải trọng hướng trục nhất định, giá trị cụ thể tham khảo hướng dẫn kỹ thuật của nhà sản xuất
Tải trọng hướng tâm tĩnh cơ bản Dựa trên vật liệu thép vòng bi chất lượng cao, với khả năng chịu tải tĩnh cao
Tải trọng hướng trục tĩnh cơ bản Đáp ứng các yêu cầu tải trọng tĩnh hướng trục trong điều kiện làm việc thông thường
Thông số tốc độ Tốc độ giới hạn (Bôi trơn bằng mỡ) Thích ứng với các tình huống tốc độ cao, giá trị cụ thể phụ thuộc vào điều kiện bôi trơn và lắp đặt thực tế
Tốc độ giới hạn (Bôi trơn bằng dầu) Cao hơn bôi trơn bằng mỡ, thích hợp cho các điều kiện làm việc có yêu cầu tản nhiệt và tốc độ cao hơn
Thông số vật liệu Vật liệu của vòng trong/vòng ngoài và bi thép Thép vòng bi chất lượng cao, với độ cứng đạt HRC 60–65 sau khi xử lý nhiệt
Vật liệu vòng cách Làm bằng dập tấm thép J, với độ dẻo dai và hiệu suất hướng dẫn tốt
Độ ăn khớp và khe hở Dung sai trục khuyến nghị m6
Dung sai lỗ đế vòng bi khuyến nghị J7
Khe hở hướng tâm Phù hợp với tiêu chuẩn ngành, phải được đảm bảo trong phạm vi quy định sau khi lắp đặt
Phạm vi nhiệt độ Nhiệt độ áp dụng -30℃~+120℃ trong điều kiện làm việc thông thường (liên quan đến loại chất bôi trơn)
Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Người liên hệ : orlenda li
Tel : +8613713334285
Ký tự còn lại(20/3000)