Vòng bi cầu hai hàng tự cân bằng 1214 chịu tải hướng tâm cao cho máy móc

1
MOQ
1214 High Radial Load Bearing Self Aligning Double Row Ball Bearing For Machinery
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm nói chuyện ngay.
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Loạt mang: Tải trọng xuyên tâm
Vật liệu mang: Vòng bi GCR15
Đường kính bên trong: 70 mm
Đường kính ngoài: 125 mm
Chiều rộng: 24 mm
Người mẫu: Có thể tùy chỉnh
Làm nổi bật:

Vòng bi chịu tải hướng tâm 1214

,

Vòng bi tự cân bằng 1214

,

Vòng bi cầu hai hàng tự cân bằng cho máy móc

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Kesle
Thanh toán
Thời gian giao hàng: 5-8 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, Western Union, Moneygram, PayPal
Mô tả sản phẩm

Vòng bi cầu tự lựa 1214: Tải trọng hướng tâm cao, tự lựa và đáng tin cậy cho máy móc

I. Tổng quan sản phẩm

Vòng bi cầu tự lựa 1214 là một bộ phận cơ khí tinh vi được thiết kế tỉ mỉ để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của máy móc hoạt động trong các tình huống phức tạp và đầy thách thức. Là một thành viên quan trọng của dòng vòng bi cầu tự lựa, nó được đặc trưng bởi một bộ kích thước cụ thể: đường kính trong (d) là 70mm, đường kính ngoài (D) là 125mm và chiều rộng (B) là 24mm. Cấu hình kích thước này mang lại cho nó sự linh hoạt để được triển khai trong một loạt các ứng dụng, nơi không chỉ cần quản lý hiệu quả tải trọng hướng tâm đáng kể mà còn nơi các vấn đề về sai lệch trục có thể gây ra mối đe dọa tiềm ẩn cho hoạt động trơn tru của máy móc.

II. Thiết kế cấu trúc

2.1. Các chi tiết lăn

Vòng bi 1214 được trang bị hai hàng bi hình cầu được chế tạo tinh xảo. Những viên bi này được sản xuất từ thép vòng bi cao cấp, thường là GCr15, nổi tiếng về độ cứng vượt trội và khả năng chống mài mòn đáng kể. Quá trình sản xuất tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo rằng mỗi viên bi có bề mặt nhẵn mịn hoàn hảo và độ chính xác về kích thước. Hình dạng hình cầu của các viên bi mang lại một lợi thế riêng biệt bằng cách cung cấp diện tích tiếp xúc lớn hơn với các rãnh lăn so với một số loại vòng bi khác. Diện tích tiếp xúc mở rộng này làm tăng đáng kể khả năng phân phối tải trọng của vòng bi một cách đồng đều trên các bộ phận của nó, do đó giảm thiểu nguy cơ tập trung ứng suất cục bộ, nếu không có thể dẫn đến mài mòn và hỏng hóc sớm.

2.2. Rãnh lăn

Vòng trong của vòng bi 1214 có thiết kế rãnh lăn hai hàng, trong khi vòng ngoài được phân biệt bởi rãnh lăn hình cầu. Rãnh lăn vòng ngoài hình cầu là chốt của chức năng tự lựa của vòng bi. Nó cho phép vòng trong và các viên bi điều chỉnh vị trí tương đối của chúng so với vòng ngoài, bù đắp hiệu quả cho sự sai lệch giữa trục và vỏ. Cả rãnh lăn vòng trong và vòng ngoài đều trải qua các quy trình xử lý nhiệt tiên tiến để đạt được độ cứng bề mặt cao, thường trong khoảng HRC58-64. Độ cứng tăng cao này mang lại các đặc tính chống mài mòn và chống mỏi đặc biệt, cho phép vòng bi chịu đựng sự khắc nghiệt của các điều kiện vận hành khác nhau và kéo dài đáng kể tuổi thọ của nó.

2.3. Vòng cách

Một vòng cách có độ bền cao, thường được chế tạo bằng thép, đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động của vòng bi 1214 bằng cách tách và hướng dẫn các viên bi. Vòng cách được thiết kế chính xác với các túi giữ chặt các viên bi tại chỗ, ngăn chúng va chạm với nhau trong quá trình quay tốc độ cao. Điều này không chỉ đảm bảo chuyển động lăn trơn tru và ổn định của các viên bi mà còn góp phần vào độ tin cậy và hiệu quả tổng thể của vòng bi. Trong một số thiết kế tiên tiến, vòng cách có thể được phủ các lớp phủ đặc biệt hoặc các quy trình xử lý nhiệt bổ sung. Các phương pháp xử lý này tiếp tục tăng cường độ bền, khả năng chống mài mòn của vòng cách và khả năng hoạt động tối ưu trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như môi trường có nhiệt độ cao, mức độ ô nhiễm cao hoặc các chất ăn mòn.

III. Đặc tính hiệu suất

3.1. Khả năng chịu tải hướng tâm

Vòng bi cầu tự lựa 1214 chủ yếu được thiết kế để xử lý tải trọng hướng tâm đáng kể. Cấu hình bi hai hàng của nó, kết hợp với diện tích tiếp xúc lớn giữa các viên bi và rãnh lăn, cho phép nó chịu được một lượng lực hướng tâm đáng kể. Mặc dù xếp hạng tải trọng động cơ bản (Cr) chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và thông số kỹ thuật sản phẩm cụ thể, nhưng nó thường phù hợp với các ứng dụng liên quan đến tải trọng hướng tâm từ trung bình đến nặng. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong một loạt các máy móc, bao gồm động cơ, băng tải, hộp số công nghiệp và các loại thiết bị sản xuất khác nhau, nơi hỗ trợ tải trọng hướng tâm đáng tin cậy là điều cần thiết cho hoạt động trơn tru và hiệu quả.

3.2. Khả năng chịu tải dọc trục hạn chế

Mặc dù vòng bi 1214 chủ yếu được thiết kế cho các ứng dụng tải trọng hướng tâm, nhưng nó có khả năng chứa một lượng nhỏ tải trọng dọc trục theo cả hai hướng. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là việc đặt vòng bi vào tải trọng dọc trục lớn hoặc thuần túy có thể dẫn đến tải không đều lên các viên bi, điều này có thể làm tăng tốc độ mài mòn và giảm tuổi thọ tổng thể của vòng bi. Cấu trúc gân trên vòng trong và vòng ngoài, kết hợp với sự sắp xếp của các viên bi, cho phép vòng bi chống lại một mức độ lực đẩy dọc trục hạn chế. Khả năng chịu tải dọc trục hạn chế này có thể có lợi trong các ứng dụng có lực dọc trục nhỏ ngoài tải trọng hướng tâm chủ đạo, cung cấp một số tính linh hoạt trong việc xử lý các tình huống tải phức tạp.

3.3. Khả năng tự lựa đặc biệt

Tính năng xác định nhất của vòng bi 1214 là đặc tính tự lựa đáng chú ý của nó. Rãnh lăn vòng ngoài hình cầu cho phép vòng bi tự động thích ứng với sự sai lệch giữa trục và vỏ, lên đến một góc nhất định. Trong điều kiện vận hành bình thường, vòng bi có thể chịu được góc sai lệch khoảng 2° - 4°. Khả năng tự lựa này có tầm quan trọng tối thượng trong các ứng dụng mà sự lệch trục hoặc sai lệch có khả năng xảy ra, chẳng hạn như trong máy móc trục dài, thiết bị có khớp nối linh hoạt hoặc trong các tình huống mà việc lắp đặt các bộ phận có thể không được căn chỉnh hoàn hảo. Bằng cách bù đắp cho sự sai lệch, vòng bi 1214 giúp giảm tập trung ứng suất trong vòng bi và các bộ phận được kết nối, do đó ngăn ngừa hỏng hóc sớm và tăng cường độ tin cậy và độ bền tổng thể của máy móc.

3.4. Khả năng thích ứng với tốc độ quay cao

Vòng bi cầu tự lựa 1214 được thiết kế để hoạt động trơn tru và hiệu quả ở tốc độ tương đối cao. Thiết kế tối ưu hóa của các chi tiết lăn, rãnh lăn và vòng cách, kết hợp với việc bôi trơn thích hợp, dẫn đến ma sát thấp và giảm rung trong quá trình quay tốc độ cao. Việc sử dụng vật liệu chất lượng cao và quy trình sản xuất chính xác đảm bảo rằng vòng bi có thể duy trì tính toàn vẹn về hiệu suất ngay cả trong điều kiện tốc độ cao đòi hỏi khắt khe. Tuy nhiên, giống như tất cả các vòng bi, tốc độ giới hạn của nó bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm loại bôi trơn được sử dụng, nhiệt độ hoạt động và độ lớn và bản chất của tải trọng tác dụng. Trong các ứng dụng tốc độ cao, cần phải xem xét cẩn thận các yếu tố này để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ vòng bi tối ưu.

IV. Lĩnh vực ứng dụng

4.1. Máy móc công nghiệp

Trong lĩnh vực công nghiệp, vòng bi 1214 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại máy móc khác nhau. Trong động cơ công nghiệp quy mô lớn, nó cung cấp sự hỗ trợ đáng tin cậy cho rôto, quản lý hiệu quả tải trọng hướng tâm được tạo ra trong quá trình vận hành. Trong hệ thống băng tải, nó cho phép chuyển động băng tải liền mạch bằng cách chứa sự sai lệch có thể phát sinh do lắp đặt không đều, giãn nở nhiệt hoặc rung cơ học. Trong hộp số công nghiệp, vòng bi đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện truyền động hiệu quả trong khi chịu được tải trọng phức tạp liên quan đến bánh răng ăn khớp. Tính năng tự lựa của nó đặc biệt có giá trị trong các ứng dụng công nghiệp nơi sai lệch trục là một hiện tượng phổ biến, vì nó giúp cải thiện độ tin cậy và hiệu quả tổng thể của máy móc, giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.

4.2. Máy móc nông nghiệp

Máy móc nông nghiệp thường hoạt động trong môi trường khắc nghiệt và đầy thách thức, đặc trưng bởi rung động đáng kể và sai lệch tiềm ẩn do địa hình không bằng phẳng. Vòng bi cầu tự lựa 1214 thích ứng tốt với các ứng dụng như vậy. Ví dụ, trong máy kéo, nó có thể được sử dụng trong hệ thống hỗ trợ trục để xử lý tải trọng nặng và sai lệch do chuyển động của máy kéo trên địa hình gồ ghề. Trong các thiết bị nông nghiệp như máy gặt đập liên hợp, vòng bi hỗ trợ các bộ phận quay, đảm bảo hoạt động trơn tru ngay cả khi thiết bị phải chịu rung động và va đập trong quá trình thu hoạch. Khả năng tự lựa của nó giúp giảm thiểu các yêu cầu về mài mòn và bảo trì, khiến nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho máy móc nông nghiệp, nơi độ tin cậy và độ bền là điều cần thiết để tối đa hóa năng suất.

4.3. Máy móc dệt

Máy móc dệt đòi hỏi các vòng bi có thể hoạt động với độ chính xác và độ mịn trong điều kiện tốc độ tương đối cao. Vòng bi 1214 thường được sử dụng trong các máy dệt như khung kéo sợi và máy dệt. Trong khung kéo sợi, nó hỗ trợ các trục quay, xử lý hiệu quả tải trọng hướng tâm trong khi bù đắp cho bất kỳ sự sai lệch nào có thể xảy ra do tốc độ quay cao và rung cơ học vốn có trong quá trình kéo sợi. Trong máy dệt, vòng bi hỗ trợ trong việc đảm bảo hoạt động trơn tru của cơ chế di chuyển con thoi và các bộ phận quay khác. Tính chất tự lựa của nó rất quan trọng trong việc duy trì độ chính xác và hiệu quả của máy móc dệt, vì ngay cả những sai lệch nhỏ cũng có thể có tác động đáng kể đến chất lượng của hàng dệt được sản xuất.

4.4. Máy móc chế biến gỗ

Máy móc chế biến gỗ, chẳng hạn như nhà máy cưa và máy tiện gỗ, thường gặp tải trọng hướng tâm và rung động đáng kể trong quá trình vận hành. Vòng bi cầu tự lựa 1214 phù hợp với các ứng dụng này. Trong các nhà máy cưa, nó có thể được sử dụng trong hệ thống hỗ trợ cho lưỡi cưa, xử lý các lực hướng tâm lớn được tạo ra trong quá trình cắt đồng thời thích ứng với bất kỳ sự sai lệch nào do rung động của máy móc. Trong máy tiện gỗ, vòng bi hỗ trợ phôi quay, cho phép các thao tác quay trơn tru và chính xác. Khả năng tự lựa của nó giúp ngăn ngừa mài mòn và hư hỏng sớm cho vòng bi và máy móc, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy lâu dài trong môi trường đòi hỏi của ngành chế biến gỗ, nơi độ chính xác và độ bền là điều cần thiết để sản xuất các sản phẩm gỗ chất lượng cao.

V. Kích thước và thông số kỹ thuật

Loại kích thước Giá trị
Đường kính trong (d) 70mm
Đường kính ngoài (D) 125mm
Chiều rộng (B) 24mm

VI. Điểm bảo trì

6.1. Quản lý bôi trơn

Bôi trơn thích hợp là nền tảng cho hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ của vòng bi 1214. Việc lựa chọn chất bôi trơn phụ thuộc vào nhiều điều kiện vận hành, bao gồm nhiệt độ, tốc độ và tải trọng. Đối với các ứng dụng chung, mỡ gốc lithium chất lượng cao thường là một lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, trong môi trường nhiệt độ cao (trên 120°C) hoặc trong điều kiện tải nặng, mỡ tổng hợp hoặc chất bôi trơn gốc dầu có thể phù hợp hơn. Chất bôi trơn nên được bôi với số lượng chính xác, thường lấp đầy khoảng một phần ba đến một nửa không gian bên trong của vòng bi. Khoảng thời gian bôi trơn thường xuyên nên được xác định dựa trên điều kiện vận hành của vòng bi. Trong các trường hợp vận hành bình thường, có thể cần bôi trơn sau mỗi vài tháng, nhưng trong môi trường đòi hỏi khắt khe hơn, có thể cần phải thực hiện thường xuyên hơn. Chất bôi trơn nên được bổ sung hoặc thay thế kịp thời để duy trì các đặc tính bôi trơn và ngăn ngừa mài mòn sớm của vòng bi.

6.2. Kiểm tra thường xuyên

Kiểm tra thường xuyên vòng bi 1214 là điều cần thiết để phát hiện các dấu hiệu mài mòn, hư hỏng hoặc sai lệch sớm. Nên tiến hành kiểm tra trực quan định kỳ để kiểm tra bất kỳ dấu hiệu nứt, ăn mòn hoặc mài mòn bất thường nào trên bề mặt vòng bi. Ngoài ra, việc theo dõi độ rung và nhiệt độ có thể là những kỹ thuật hiệu quả để phát hiện những thay đổi trong điều kiện hoạt động của vòng bi. Sự gia tăng mức độ rung hoặc tăng nhiệt độ có thể cho thấy các vấn đề như bôi trơn không đúng cách, tải trọng quá mức hoặc sai lệch. Nếu phát hiện bất kỳ điều kiện bất thường nào, vòng bi nên được kiểm tra kỹ lưỡng. Điều này có thể liên quan đến việc tháo rời vòng bi (nếu có thể) để kiểm tra các bộ phận bên trong kỹ hơn. Nên thực hiện sửa chữa hoặc thay thế cần thiết kịp thời để ngăn ngừa hư hỏng thêm cho vòng bi và máy móc được kết nối.

6.3. Các biện pháp phòng ngừa khi lắp đặt

Trong quá trình lắp đặt, điều quan trọng nhất là phải đảm bảo một môi trường làm việc sạch sẽ để ngăn bụi, mảnh vụn và chất gây ô nhiễm xâm nhập vào vòng bi. Nên sử dụng các dụng cụ lắp đặt chuyên dụng để tránh làm hỏng vòng bi trong quá trình lắp đặt. Vòng bi nên được lắp đặt chính xác trên trục và trong vỏ, với độ vừa vặn thích hợp. Đối với vòng bi lỗ trụ như 1214, độ vừa vặn ép thường được sử dụng giữa vòng trong và trục để ngăn ngừa trượt. Độ ép nên được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo lắp đặt đúng cách mà không làm căng vòng bi quá mức. Khi lắp vòng ngoài vào vỏ, độ hở thường được khuyến nghị để cho phép chức năng tự lựa của vòng bi. Vòng bi cũng nên được căn chỉnh đúng cách với trục và vỏ để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Bất kỳ sự sai lệch nào trong quá trình lắp đặt có thể dẫn đến tải không đều và hỏng hóc sớm của vòng bi.

6.4. Cân nhắc khi lưu trữ

Khi vòng bi 1214 không được sử dụng, nó nên được bảo quản ở nơi sạch sẽ, khô ráo và thông gió tốt. Nó nên được bảo vệ khỏi độ ẩm, khí ăn mòn và nhiệt độ khắc nghiệt. Vòng bi nên được bảo quản trong bao bì gốc hoặc bọc trong giấy chống gỉ để tránh bị gỉ. Chúng nên được đặt theo chiều ngang để tránh ứng suất không đều lên các chi tiết lăn và rãnh lăn. Nên kiểm tra thường xuyên trong quá trình bảo quản để đảm bảo rằng vòng bi vẫn ở trong tình trạng tốt. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu gỉ hoặc hư hỏng nào trong quá trình bảo quản, nên thực hiện các biện pháp thích hợp để giải quyết các vấn đề trước khi vòng bi được đưa vào sử dụng. Điều này có thể bao gồm việc làm sạch, bôi trơn lại hoặc thay thế vòng bi nếu cần thiết.

 

Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Người liên hệ : orlenda li
Tel : 13713334285
Ký tự còn lại(20/3000)