Vòng bi con lăn tự cân bằng hai hàng chịu mài mòn 23032 cho thiết bị năng lượng

1
MOQ
Wear Resistant Double Row Self Aligning Roller Bearing 23032 For Energy Equipment
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm nói chuyện ngay.
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Loạt mang: Double Row tự căn chỉnh ổ trục
Vật liệu mang: Vòng bi GCR15
Đường kính bên trong: 160 mm
Đường kính ngoài: 240 mm
Chiều rộng: 60 mm
Người mẫu: Có thể tùy chỉnh
Làm nổi bật:

Vòng bi con lăn hai hàng chịu mài mòn

,

Vòng bi con lăn tự cân bằng hai hàng 23032

,

Vòng bi 23032

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Kesle
Thanh toán
Thời gian giao hàng: 5-8 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, Western Union, Moneygram, PayPal
Mô tả sản phẩm

Vòng bi tự cân bằng 23032 cho Máy móc hạng nặng & Thiết bị năng lượng

Trong bức tranh phức tạp của các hệ thống cơ khí, vòng bi 23032 nổi lên như một thành phần then chốt, được thiết kế tỉ mỉ để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Phần giới thiệu sản phẩm toàn diện này đi sâu vào các chi tiết thiết kế, khả năng hoạt động, thành phần vật liệu, kịch bản ứng dụng và các yêu cầu bảo trì của vòng bi 23032, mang đến sự hiểu biết toàn diện về vai trò then chốt của nó trong máy móc hiện đại.

I. Thiết kế và Cấu trúc

Vòng trong và Vòng ngoài

Vòng trong của vòng bi 23032 có rãnh hai hàng được gia công chính xác, được thiết kế để giao tiếp liền mạch với đường kính trục 160mm. Sự phù hợp chính xác này không chỉ đảm bảo truyền lực hiệu quả sau khi lắp đặt mà còn giảm thiểu nguy cơ trượt, tối ưu hóa hiệu suất cơ học. Vòng ngoài, được phân biệt bởi rãnh hình cầu, mang lại cho vòng bi khả năng tự cân bằng. Yếu tố thiết kế độc đáo này cho phép vòng bi thích ứng khéo léo với sự sai lệch giữa trục và vỏ vòng bi, thường trong phạm vi góc từ 1° - 2.5°. Bằng cách giảm thiểu các ứng suất do sai lệch, tuổi thọ và độ tin cậy của vòng bi được tăng cường đáng kể.

Với đường kính ngoài 240mm và chiều rộng 60mm, vòng bi 23032 tạo ra sự cân bằng hài hòa giữa khả năng chịu tải và các ràng buộc về không gian. Độ dày thành của vòng ngoài đã được tăng cường một cách chiến lược, củng cố khả năng chống lại các lực va đập và cung cấp một nền tảng ổn định hơn cho rãnh lăn. Lựa chọn thiết kế này làm cho vòng bi 23032 đặc biệt phù hợp với các ứng dụng liên quan đến việc tiếp xúc kéo dài với tải trọng chu kỳ.

Phần tử lăn và Vòng cách

Trung tâm của vòng bi 23032 là một dãy con lăn hình trụ hai hàng. Những con lăn này, được đặc trưng bởi hình dạng cong của chúng, tương tác hiệp đồng với rãnh hình cầu của vòng ngoài, cho phép vòng bi xử lý khéo léo cả tải trọng hướng tâm và hai chiều. Được chế tạo từ thép vòng bi cao cấp, các con lăn trải qua quá trình mài chính xác nghiêm ngặt, kết thúc bằng độ nhám bề mặt nhỏ hơn Ra0.1μm. Lớp hoàn thiện siêu mịn này có vai trò quan trọng trong việc giảm ma sát trong quá trình lăn, từ đó tăng cường hiệu quả năng lượng và độ êm ái khi vận hành của vòng bi.

Vòng cách, thường được chế tạo bằng đồng thau, đóng một vai trò then chốt trong việc duy trì sự sắp xếp có trật tự của các con lăn. Sử dụng thiết kế phân đoạn, vòng cách đảm bảo rằng các con lăn được đặt cách đều nhau, cung cấp cho mỗi con lăn đủ không gian để xoay không bị hạn chế. Trong quá trình vận hành tốc độ cao, vòng cách cũng hoạt động như một cơ chế dẫn hướng, điều khiển các con lăn dọc theo các đường dẫn dự định của chúng và ngăn ngừa va chạm có thể gây ra hao mòn sớm. Đối với các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như môi trường nhiệt độ cao hoặc ăn mòn, các vật liệu vòng cách thay thế như thép hoặc nylon có sẵn, mang lại hiệu suất và độ bền cao hơn.

Cấu trúc làm kín (Tùy chọn)

Một số biến thể của vòng bi 23032 được trang bị phớt tiếp xúc hoặc không tiếp xúc. Phớt tiếp xúc, được làm từ cao su nitrile, tạo thành một lớp bịt kín chặt chẽ với vòng trong, ngăn chặn hiệu quả bụi và hơi ẩm. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường bụi hoặc ẩm ướt, nơi việc bảo vệ chống lại các chất gây ô nhiễm là vô cùng quan trọng. Ngược lại, phớt không tiếp xúc, có thiết kế mê cung, giảm thiểu ma sát, làm cho nó phù hợp hơn với các ứng dụng tốc độ cao. Phớt này có thể chứa tốc độ quay lên đến 3000 vòng/phút, đảm bảo hoạt động trơn tru ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.

II. Các thông số chính

Thông số Giá trị
Đường kính trong (d) 160mm
Đường kính ngoài (D) 240mm
Chiều rộng (B) 60mm

III. Ưu điểm về hiệu suất

Khả năng chịu tải vượt trội

Thiết kế con lăn hai hàng của vòng bi 23032, kết hợp với góc tiếp xúc được tối ưu hóa, mang lại cho nó khả năng chịu tải động cơ bản ấn tượng là 540kN và khả năng chịu tải tĩnh là 955kN. Khả năng chịu tải mạnh mẽ này cho phép vòng bi dễ dàng gánh vác các tải trọng lớn gặp phải trong các ứng dụng máy móc hạng nặng. Cho dù đó là lực va đập mạnh trong máy nghiền khai thác hay các trục cán áp suất cao trong các nhà máy luyện kim, vòng bi 23032 thể hiện khả năng phục hồi đáng kể, chịu được tải trọng nặng liên tục mà không bị hỏng do mỏi.

Khả năng tự cân bằng vượt trội

Sự tương tác liền mạch giữa rãnh hình cầu của vòng ngoài và các con lăn hình trụ trang bị cho vòng bi 23032 khả năng tự cân bằng vượt trội. Tính năng này đặc biệt có giá trị trong các ứng dụng trục dài, chẳng hạn như trong các trục ép máy giấy và trục chính của tuabin gió. Bằng cách tự động bù đắp cho độ lệch trục hoặc sai lệch lắp đặt, vòng bi làm giảm hiệu quả các ứng suất cạnh, dẫn đến việc kéo dài tuổi thọ hơn 30%. Điều này không chỉ nâng cao độ tin cậy của thiết bị mà còn giảm thiểu các yêu cầu bảo trì và các chi phí liên quan.

Khả năng chống mài mòn và ổn định nhiệt độ mạnh mẽ

Được chế tạo từ thép vòng bi crom-carbon cao (SUJ2), vòng và con lăn được xử lý nhiệt để đạt được độ cứng HRC60 - 65. Ngoài ra, bề mặt được phốt phát để tăng cường khả năng chống mài mòn. Vòng bi thể hiện độ ổn định kích thước và tính toàn vẹn cơ học tuyệt vời trong phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến 120°C. Đối với các ứng dụng cần thiết phải hoạt động ở nhiệt độ cao hơn, các biến thể được xử lý nhiệt đặc biệt có sẵn, có khả năng chịu được nhiệt độ vượt quá 200°C. Điều này làm cho vòng bi 23032 phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm cả những ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao như xưởng đúc và nhà máy điện.

Ma sát thấp và giảm rung

Các rãnh và con lăn được gia công chính xác của vòng bi 23032 góp phần tạo ra hệ số ma sát cực kỳ thấp, chỉ 0,0015. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tăng cường hiệu quả tổng thể của vòng bi. Hơn nữa, thiết kế đối xứng hai hàng đảm bảo phân bố tải trọng đồng đều, dẫn đến mức vận tốc rung có thể được kiểm soát hiệu quả dưới 65dB trong quá trình vận hành. Điều này làm cho vòng bi trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng mà độ chính xác và hoạt động trơn tru là rất quan trọng, chẳng hạn như trong trục chính của máy công cụ và thiết bị sản xuất có độ chính xác cao.

IV. Chất lượng vật liệu

Vật liệu của Vòng và Con lăn

Vật liệu cốt lõi của vòng bi 23032 là thép vòng bi có độ tinh khiết cao (GCr15SiMn), được xử lý bằng kỹ thuật khử khí chân không để loại bỏ các lỗ và tạp chất bên trong. Điều này tạo ra một vật liệu có các đặc tính cơ học và mật độ đặc biệt. Các con lăn trải qua một loạt các quy trình sản xuất, bao gồm tạo hình bằng cách rèn nguội và ủ nhiệt độ cao, góp phần tạo ra cấu trúc bên trong đồng đều. Độ dẻo dai va đập của vật liệu vượt quá 12J/cm², tăng cường đáng kể khả năng chống mỏi của vòng bi và đảm bảo độ tin cậy lâu dài trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.

Vật liệu Vòng cách

  • Vòng cách bằng đồng thau (H62): Nổi tiếng với khả năng dẫn nhiệt và độ bền cơ học tuyệt vời, vòng cách bằng đồng thau rất phù hợp với các ứng dụng tốc độ trung bình đến cao với tải trọng nặng. Nó có thể tản nhiệt hiệu quả được tạo ra trong quá trình vận hành và duy trì tính toàn vẹn cấu trúc ở nhiệt độ lên đến 150°C.
  • Vòng cách bằng thép (Thép số 10): Sau khi xử lý thấm cacbon bề mặt, vòng cách bằng thép đạt độ cứng HRC55 - 60, làm cho nó có khả năng chống va đập cao. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng có đặc điểm là rung động mạnh và tải trọng va đập, chẳng hạn như trong máy móc xây dựng và thiết bị khai thác.
  • Vòng cách bằng nylon (PA66+GF30): Cung cấp các ưu điểm về trọng lượng nhẹ và hệ số ma sát thấp, vòng cách bằng nylon cũng thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên, nhiệt độ hoạt động của nó bị giới hạn dưới 120°C. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng mà việc giảm trọng lượng và khả năng chống ăn mòn là các yêu cầu chính, chẳng hạn như trong một số loại máy móc chế biến thực phẩm.

V. Lĩnh vực ứng dụng

Máy móc công nghiệp hạng nặng

Trong lĩnh vực khai thác, vòng bi 23032 được triển khai trong các trục lệch tâm của máy nghiền hàm, nơi nó phải chịu đựng các lực nghiền lớn và tải trọng va đập thường xuyên liên quan đến quá trình phá đá. Trong ngành luyện kim, nó cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho các trục cán trong các nhà máy cán, chịu được những thách thức kết hợp của nhiệt độ cao và áp suất cán mạnh.

Máy móc xây dựng

Các trục đầu ra của hộp số và các bộ phận vòng bi quay trong máy xúc lật và máy xúc thường dựa vào vòng bi 23032. Khả năng chống lại tải trọng lệch tâm của nó đảm bảo truyền động ổn định, ngay cả khi máy móc đang hoạt động trên địa hình không bằng phẳng. Trong tời cần cẩu, khả năng chịu tải cao của vòng bi là rất quan trọng để đảm bảo việc nâng hạ tải nặng an toàn và đáng tin cậy.

Thiết bị năng lượng

Các hệ thống trục chính của tuabin gió được hưởng lợi đáng kể từ khả năng tự cân bằng của vòng bi 23032. Khi các cánh quạt quay, chúng tạo ra các lực có thể gây ra độ lệch trục, mà vòng bi có thể bù đắp hiệu quả đồng thời chịu tải trọng hướng tâm và hướng trục được chuyển đổi từ năng lượng gió. Trong các nhà máy thủy điện, khả năng chống mài mòn của vòng bi làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các trục chính của tuabin nước, nơi nó phải hoạt động trong điều kiện ngập nước hoặc ẩm ướt trong thời gian dài.

Máy móc sản xuất giấy và dệt may

Trong các máy giấy lớn, vòng bi 23032 được sử dụng trong các trục cán lịch và các nhóm trục sấy. Đặc tính rung động thấp của nó là rất cần thiết để đảm bảo việc ép và sấy giấy đồng đều, từ đó duy trì chất lượng sản phẩm. Trong ngành dệt may, thiết bị nhuộm và hoàn thiện sử dụng khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn của vòng bi để hoạt động trơn tru trong môi trường ẩm ướt và nóng, đảm bảo sản xuất liên tục và đáng tin cậy.

VI. Lắp đặt và Bảo trì

Trong quá trình lắp đặt, bắt buộc phải sử dụng các công cụ chuyên dụng, chẳng hạn như đai ốc thủy lực, để đảm bảo rằng vòng trong chịu lực đồng đều. Biện pháp phòng ngừa này giúp ngăn ngừa biến dạng do các phương pháp lắp đặt không đúng cách, chẳng hạn như đóng búa. Đối với các kiểu máy có vòng trong côn, khe hở có thể được điều chỉnh chính xác bằng đai ốc khóa, với phạm vi khe hở làm việc được khuyến nghị thường nằm trong khoảng từ 0,12 - 0,25mm.

Về mặt bôi trơn, đối với các ứng dụng bôi trơn bằng mỡ, nên dùng mỡ gốc lithium áp suất cực cao (NLGI Grade 2). Lượng nạp nên được kiểm soát cẩn thận, thường dao động từ 1/3 đến 1/2 không gian bên trong của vòng bi. Đối với các ứng dụng tốc độ cao, việc bôi trơn bằng dầu phù hợp hơn, với dầu bôi trơn ISO VG 46 hoặc 68 thường được sử dụng. Khi sử dụng bôi trơn cưỡng bức, áp suất dầu phải được duy trì trong khoảng từ 0,1 - 0,3MPa.

Bảo trì thường xuyên là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu của vòng bi. Điều này bao gồm việc theo dõi nhiệt độ vòng bi, thường phải duy trì dưới 70°C, cũng như kiểm tra các rung động và tiếng ồn bất thường. Bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cũng nên được giải quyết kịp thời, thường đòi hỏi phải thay thế vòng bi. Trong quá trình tháo rời, nên sử dụng dụng cụ kéo để tránh gây hư hỏng cho lỗ trục và lỗ vỏ vòng bi, đảm bảo rằng các bộ phận xung quanh vẫn ở trong tình trạng tốt để sử dụng trong tương lai.

VII. Kết luận

Vòng bi 23032 đại diện cho một hình mẫu về thiết kế kỹ thuật, mang đến sự kết hợp hài hòa giữa cấu trúc cường độ cao, khả năng tự cân bằng đặc biệt và khả năng thích ứng rộng rãi với các điều kiện vận hành khác nhau. Cho dù phải đối mặt với tải trọng cực lớn, sai lệch trục hay các yếu tố môi trường đầy thách thức, vòng bi này luôn mang lại hiệu suất ổn định. Vai trò then chốt của nó trong việc cho phép vận hành hiệu quả máy móc công nghiệp nhấn mạnh tầm quan trọng của nó như một thành phần không thể thiếu trong kỹ thuật cơ khí hiện đại, thúc đẩy sự tiến bộ trên nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.

 

Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Người liên hệ : orlenda li
Tel : 13713334285
Ký tự còn lại(20/3000)