Máy móc hạng nặng 2 hàng tự sắp xếp vòng bi 22206

1
MOQ
Heavy Machinery Double Row Self Aligning Roller Bearing 22206
Đặc trưng Bộ sưu tập Mô tả sản phẩm nói chuyện ngay.
Đặc trưng
Thông số kỹ thuật
Loạt mang: Vòng bi con lăn đôi tự liên kết
Vật liệu mang: Vòng bi GCR15
Đường kính bên trong: 30 mm
Đường kính ngoài: 62 mm
Chiều rộng: 20 mm
Người mẫu: Có thể tùy chỉnh
Làm nổi bật:

Máy móc hạng nặng tự sắp xếp vòng bi

,

Xương lăn tự sắp xếp hai hàng 22206

,

22206 Gói

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Kesle
Thanh toán
Thời gian giao hàng: 5-8 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, Western Union, Moneygram, PayPal
Mô tả sản phẩm

Vòng bi tang trống tự cân bằng 22206: Chịu tải cao, Tự cân bằng & Đáng tin cậy cho Máy móc hạng nặng

I. Tổng quan sản phẩm

Vòng bi tang trống tự cân bằng 22206 là một bộ phận cơ khí quan trọng được thiết kế để xử lý các điều kiện tải phức tạp và các thách thức vận hành. Điều này đảm bảo hoạt động của máy móc trơn tru và đáng tin cậy. Là một phần của dòng vòng bi tang trống tự cân bằng, nó có đường kính trong (d) là 30mm, đường kính ngoài (D) là 62mm và chiều rộng (B) là 20mm. Sự kết hợp kích thước này làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng, nơi cần quản lý cả tải trọng hướng tâm và một số tải trọng dọc trục, đồng thời cũng giải quyết các vấn đề về sai lệch.

II. Thiết kế cấu trúc

2.1. Chi tiết lăn

Vòng bi 22206 được trang bị hai hàng con lăn hình tang trống. Những con lăn này được chế tạo từ thép vòng bi crom-carbon cao (chẳng hạn như GCr15) chất lượng cao. Quá trình sản xuất bao gồm nhiều bước chính xác, tạo ra các con lăn có bề mặt hoàn thiện tuyệt vời và dung sai kích thước chặt chẽ. Thiết kế hình tang trống cho phép diện tích tiếp xúc lớn hơn với các rãnh lăn so với con lăn hình trụ truyền thống. Điều này không chỉ tăng cường khả năng chịu tải hướng tâm của vòng bi mà còn cho phép phân bố tải trọng đều hơn, giảm nguy cơ quá tải cục bộ và hao mòn sớm.

2.2. Rãnh lăn

Vòng trong của vòng bi 22206 có hai rãnh lăn, trong khi vòng ngoài có một rãnh lăn hình cầu. Rãnh lăn hình cầu bên ngoài là chìa khóa cho chức năng tự cân bằng của vòng bi. Nó cho phép vòng trong và các con lăn điều chỉnh vị trí của chúng so với vòng ngoài, bù đắp cho sự sai lệch giữa trục và vỏ. Các rãnh lăn được làm cứng thông qua các quy trình xử lý nhiệt tiên tiến để đạt được độ cứng bề mặt cao, thường trong khoảng HRC58-64. Độ cứng cao này mang lại khả năng chống mài mòn và chống mỏi tuyệt vời, đảm bảo tuổi thọ dài ngay cả trong điều kiện vận hành tải nặng và tốc độ cao.

2.3. Vòng cách

Một vòng cách thép cường độ cao được sử dụng để tách và dẫn hướng các con lăn. Vòng cách được thiết kế với các túi chính xác để giữ các con lăn tại chỗ, ngăn chúng va chạm với nhau trong quá trình vận hành. Điều này đảm bảo chuyển động lăn trơn tru và ổn định của các con lăn. Trong một số thiết kế tiên tiến, vòng cách cũng có thể được xử lý bằng các lớp phủ đặc biệt hoặc trải qua quá trình xử lý nhiệt bổ sung để tăng cường hơn nữa độ bền, khả năng chống mài mòn và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

III. Đặc tính hiệu suất

3.1. Khả năng chịu tải hướng tâm cao

Nhờ thiết kế con lăn hai hàng và diện tích tiếp xúc lớn giữa các con lăn và rãnh lăn, vòng bi tang trống tự cân bằng 22206 có thể chịu được tải trọng hướng tâm đáng kể. Xếp hạng tải trọng động cơ bản (Cr) của nó có thể đạt đến một giá trị tương đối cao (giá trị cụ thể phụ thuộc vào nhà sản xuất và thông số kỹ thuật sản phẩm chính xác). Điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong máy móc hạng nặng, chẳng hạn như thiết bị khai thác, máy móc xây dựng và động cơ công nghiệp quy mô lớn, nơi có lực hướng tâm đáng kể.

3.2. Khả năng chịu tải dọc trục tốt

Mặc dù chủ yếu được thiết kế cho tải trọng hướng tâm, vòng bi 22206 cũng có thể xử lý một lượng tải trọng dọc trục nhất định theo cả hai hướng. Cấu trúc gân trên vòng trong và vòng ngoài, kết hợp với cách bố trí con lăn, cho phép vòng bi chống lại lực dọc trục. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng có lực đẩy dọc trục ngoài tải trọng hướng tâm, chẳng hạn như trong một số hệ thống hộp số và bộ truyền động băng tải.

3.3. Khả năng tự cân bằng đặc biệt

Tính năng nổi bật nhất của vòng bi 22206 là chức năng tự cân bằng của nó. Rãnh lăn hình cầu bên ngoài cho phép vòng bi tự động điều chỉnh theo sự sai lệch giữa trục và vỏ, lên đến một góc nhất định. Khả năng tự cân bằng này giúp giảm tập trung ứng suất trong vòng bi và các bộ phận kết nối, ngăn ngừa hỏng hóc sớm do sai lệch. Nó đặc biệt có lợi trong các ứng dụng mà độ võng trục hoặc sai lệch có khả năng xảy ra, chẳng hạn như trong máy móc trục dài hoặc thiết bị có khớp nối linh hoạt.

3.4. Ổn định quay tốc độ cao

Mặc dù có khả năng chịu tải nặng, vòng bi 22206 cũng có thể hoạt động trơn tru ở tốc độ tương đối cao. Thiết kế tối ưu hóa của các chi tiết lăn, rãnh lăn và vòng cách, cùng với việc bôi trơn thích hợp, đảm bảo ma sát thấp và giảm rung trong quá trình quay tốc độ cao. Điều này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu cả khả năng chịu tải cao và hoạt động tốc độ cao, chẳng hạn như một số loại bơm và máy nén công nghiệp.

IV. Lĩnh vực ứng dụng

4.1. Máy móc công nghiệp

Trong môi trường công nghiệp, vòng bi 22206 được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại máy móc khác nhau. Ví dụ, trong động cơ công nghiệp quy mô lớn, nó cung cấp sự hỗ trợ đáng tin cậy cho rôto, xử lý tải trọng hướng tâm và dọc trục nặng do quá trình vận hành tạo ra. Trong hệ thống băng tải, nó cho phép chuyển động trơn tru của băng tải bằng cách điều chỉnh sự sai lệch có thể xảy ra do lắp đặt không đều hoặc giãn nở nhiệt. Trong hộp số công nghiệp, vòng bi giúp truyền công suất hiệu quả trong khi chịu được tải trọng phức tạp từ các bánh răng ăn khớp.

4.2. Thiết bị khai thác và xây dựng

Các điều kiện vận hành khắc nghiệt trong ngành khai thác và xây dựng đòi hỏi các vòng bi có khả năng chịu tải cao và khả năng tự cân bằng. Vòng bi 22206 thường được sử dụng trong máy nghiền khai thác, nơi nó chịu được tác động lớn và tải trọng nặng trong quá trình nghiền. Trong máy móc xây dựng như máy xúc và máy xúc lật, nó hỗ trợ các bộ phận quay, cho phép vận hành trơn tru ngay cả khi thiết bị phải chịu rung động và sai lệch do địa hình gồ ghề.

4.3. Thiết bị phát điện

Trong các ứng dụng phát điện, vòng bi 22206 có thể được tìm thấy trong hệ thống hỗ trợ rôto của máy phát điện và tuabin. Các thiết bị phát điện này hoạt động trong điều kiện tốc độ cao và tải trọng cao, và khả năng của vòng bi để xử lý cả tải trọng hướng tâm và dọc trục, cùng với tính năng tự cân bằng của nó, đảm bảo hoạt động ổn định và đáng tin cậy. Điều này góp phần vào việc sản xuất điện liên tục và hiệu quả.

4.4. Thiết bị vận tải

Trong một số thiết bị liên quan đến vận tải, chẳng hạn như hệ thống hỗ trợ trục của một số xe tải và xe buýt, vòng bi 22206 được sử dụng. Nó giúp hỗ trợ trọng lượng của xe và hàng hóa của nó, đồng thời bù đắp cho bất kỳ sự sai lệch nào có thể xảy ra do không đều của đường hoặc chuyển động treo của xe. Điều này đảm bảo lái xe an toàn và thoải mái bằng cách giảm rung và hao mòn trên các bộ phận của xe.

V. Kích thước và thông số kỹ thuật

Loại kích thước Giá trị
Đường kính trong (d) 30mm
Đường kính ngoài (D) 62mm
Chiều rộng (B) 20mm

VI. Điểm bảo trì

6.1. Quản lý bôi trơn

Bôi trơn thích hợp là rất quan trọng đối với hiệu suất và tuổi thọ của vòng bi 22206. Việc lựa chọn chất bôi trơn phụ thuộc vào điều kiện vận hành, chẳng hạn như nhiệt độ, tốc độ và tải trọng. Đối với các ứng dụng chung, mỡ gốc lithium chất lượng cao thường được sử dụng. Tuy nhiên, trong môi trường nhiệt độ cao hoặc tải trọng cao, mỡ tổng hợp hoặc chất bôi trơn gốc dầu có thể phù hợp hơn. Chất bôi trơn nên được bôi với lượng thích hợp, thường lấp đầy khoảng một phần ba đến một nửa không gian bên trong của vòng bi. Khoảng thời gian bôi trơn thường xuyên nên được thiết lập dựa trên điều kiện vận hành của vòng bi và chất bôi trơn nên được bổ sung hoặc thay thế kịp thời để duy trì hiệu suất bôi trơn tối ưu.

6.2. Kiểm tra thường xuyên

Kiểm tra thường xuyên vòng bi 22206 là điều cần thiết để phát hiện bất kỳ dấu hiệu hao mòn, hư hỏng hoặc sai lệch sớm nào. Nên tiến hành kiểm tra trực quan để kiểm tra bất kỳ dấu hiệu nứt, ăn mòn hoặc hao mòn bất thường nào trên bề mặt vòng bi. Ngoài ra, việc theo dõi độ rung và nhiệt độ có thể được sử dụng để phát hiện bất kỳ thay đổi nào trong điều kiện hoạt động của vòng bi. Sự gia tăng độ rung hoặc nhiệt độ có thể cho thấy các vấn đề như bôi trơn không đúng cách, tải trọng quá mức hoặc sai lệch. Nếu phát hiện bất kỳ điều kiện bất thường nào, vòng bi nên được kiểm tra kỹ lưỡng và các sửa chữa hoặc thay thế cần thiết nên được thực hiện kịp thời để ngăn ngừa hư hỏng thêm cho máy móc.

6.3. Thận trọng khi lắp đặt

Trong quá trình lắp đặt, điều quan trọng là phải đảm bảo một môi trường làm việc sạch sẽ để ngăn bụi và mảnh vụn lọt vào vòng bi. Nên sử dụng các dụng cụ lắp đặt chuyên dụng để tránh làm hỏng vòng bi. Vòng bi nên được lắp đặt chính xác trên trục và trong vỏ, với sự phù hợp thích hợp. Đối với vòng bi lỗ hình trụ như 22206, nên duy trì sự phù hợp với độ hở thích hợp giữa vòng trong và trục để ngăn ngừa trượt. Khi lắp vòng ngoài vào vỏ, thường nên sử dụng độ hở để cho phép chức năng tự cân bằng. Vòng bi cũng nên được căn chỉnh đúng cách với trục và vỏ để đảm bảo hiệu suất tối ưu.

6.4. Xem xét lưu trữ

Khi vòng bi 22206 không được sử dụng, nó nên được bảo quản ở nơi sạch sẽ, khô ráo và thông gió tốt. Nó nên được bảo vệ khỏi độ ẩm, khí ăn mòn và nhiệt độ khắc nghiệt. Vòng bi nên được bảo quản trong bao bì gốc hoặc bọc trong giấy chống gỉ để ngăn ngừa gỉ sét. Chúng nên được đặt theo chiều ngang để tránh ứng suất không đều lên các chi tiết lăn và rãnh lăn. Nên kiểm tra thường xuyên trong quá trình bảo quản để đảm bảo rằng vòng bi vẫn ở trong tình trạng tốt và sẵn sàng sử dụng khi cần thiết.

 

Sản phẩm khuyến cáo
Hãy liên lạc với chúng tôi
Người liên hệ : orlenda li
Tel : 13713334285
Ký tự còn lại(20/3000)