Vòng bi 6205 là một thành phần quan trọng trong họ vòng bi cầu rãnh sâu, được công nhận vì hiệu suất ổn định và phạm vi ứng dụng rộng rãi. Nó được thiết kế tỉ mỉ để đóng một vai trò quan trọng trong các hệ thống cơ khí liên quan đến công nghiệp, thương mại và tiêu dùng. Bằng cách tích hợp kinh nghiệm kỹ thuật truyền thống với công nghệ sản xuất hiện đại, vòng bi 6205 đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và tuổi thọ dài, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các môi trường làm việc khác nhau.
Thông số | Chi tiết |
Đường kính lỗ | 25 mm. Kích thước này được gia công chính xác để đạt được độ khít và an toàn với trục. Dung sai sản xuất nghiêm ngặt đảm bảo rằng vòng bi vẫn gắn chặt trong quá trình vận hành, tránh trượt hoặc sai lệch. Độ khít chính xác này là điều cần thiết để truyền chuyển động quay trơn tru và giúp ngăn ngừa hao mòn sớm của cả vòng bi và trục. |
Đường kính ngoài | 52 mm. Đường kính ngoài của vòng bi 6205 được điều chỉnh cẩn thận để tạo thành một kết nối hoàn hảo với vỏ vòng bi. Kích thước này được tối ưu hóa để đảm bảo phân bố tải đồng đều, do đó cải thiện độ ổn định và hiệu suất của vòng bi trong hệ thống cơ khí. Đường kính ngoài có kích thước phù hợp phân tán hiệu quả các lực tác dụng lên vòng bi, tăng cường đáng kể độ bền tổng thể của nó. |
Chiều rộng | 15 mm. Chiều rộng của vòng bi 6205 được thiết kế để cân bằng tính toàn vẹn cấu trúc và khả năng chịu tải. Nó có khả năng xử lý cả tải hướng tâm và tải dọc trục, vốn phổ biến trong các ứng dụng khác nhau. Cho dù các lực tác dụng vuông góc (tải hướng tâm) hay dọc theo (tải dọc trục) trục quay, chiều rộng 15 mm của vòng bi này có thể quản lý hiệu quả các điều kiện tải phức tạp này. |
Loại vòng bi | Là một vòng bi cầu rãnh sâu, 6205 có thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả. Hồ sơ rãnh sâu và độ khít giữa các viên bi và rãnh cho phép nó chịu tải hướng tâm và tải dọc trục cùng một lúc. Thiết kế này cũng đảm bảo quay trơn tru, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu truyền động hiệu quả. |
Vật liệu lồng | Lồng của vòng bi 6205 thường được làm bằng thép hoặc nylon. Lồng thép có độ bền và độ bền tuyệt vời, làm cho chúng lý tưởng cho các ứng dụng mà vòng bi phải chịu tốc độ quay cao và tải nặng. Chúng có thể hướng dẫn hiệu quả các bộ phận lăn (bi), đảm bảo sự phân bố đồng đều và chuyển động trơn tru của chúng bên trong vòng bi. Mặt khác, lồng nylon nhẹ và giúp giảm ma sát và tiếng ồn trong quá trình vận hành, điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu hoạt động êm ái. |
Cấp chính xác | Nó thường có sẵn ở các cấp chính xác tiêu chuẩn như ABEC-1 hoặc ABEC-3. Các cấp này tuân thủ các tiêu chuẩn được công nhận trong ngành về độ chính xác kích thước, độ tròn và độ hoàn thiện bề mặt. Vòng bi 6205 được xếp hạng ABEC cung cấp hiệu suất nhất quán, giảm rung và tiếng ồn thấp trong quá trình vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng cần chuyển động trơn tru và chính xác, chẳng hạn như máy móc chính xác hoặc thiết bị quay tốc độ cao. |
Định mức tải động hướng tâm | Vòng bi 6205 được thiết kế để chịu được tải động hướng tâm đáng kể. Mặc dù giá trị cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như thiết kế của vòng bi, chất lượng vật liệu và tiêu chuẩn sản xuất, nhưng nó được thiết kế để chịu được các lực đáng kể trong quá trình vận hành liên tục. Khả năng chịu tải cao này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mà máy móc phải chịu tải động, chẳng hạn như động cơ hoặc trục quay. |
Định mức tải tĩnh hướng tâm | Định mức tải tĩnh hướng tâm của vòng bi 6205 cũng rất đáng chú ý. Nó đại diện cho tải hướng tâm tĩnh tối đa mà vòng bi có thể chịu được mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Định mức này rất quan trọng đối với các ứng dụng mà vòng bi có thể tiếp xúc với tải tĩnh hoặc tải thay đổi chậm, chẳng hạn như máy móc có thời gian chờ dài hoặc hoạt động khởi động - dừng thường xuyên. |
Khả năng chịu tải dọc trục | Mặc dù vòng bi 6205 chủ yếu được thiết kế để xử lý tải hướng tâm, nhưng nó cũng có thể chứa một lượng tải dọc trục nhất định. Điều này có thể thực hiện được nhờ thiết kế rãnh sâu của nó, cho phép các viên bi dịch chuyển một chút để hấp thụ lực dọc theo trục quay. Mặc dù khả năng chịu tải dọc trục của nó tương đối thấp hơn khả năng chịu tải hướng tâm, nhưng nó vẫn đủ cho nhiều ứng dụng có lực dọc trục nhỏ. |
Hệ số ma sát | Vòng bi 6205 được biết đến với hệ số ma sát thấp. Độ hoàn thiện bề mặt nhẵn của các viên bi và rãnh, kết hợp với việc lựa chọn chất bôi trơn thích hợp, giúp giảm thiểu ma sát trong quá trình vận hành. Hệ số ma sát thấp không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn giúp duy trì hiệu quả của hệ thống cơ khí. Nó cũng kéo dài tuổi thọ của vòng bi bằng cách giảm hao mòn và sinh nhiệt. |
Yêu cầu bôi trơn | Vòng bi 6205 có thể được bôi trơn bằng nhiều loại chất bôi trơn khác nhau tùy theo yêu cầu ứng dụng cụ thể. Đối với các ứng dụng thông thường, bôi trơn bằng mỡ thường được sử dụng. Mỡ cung cấp khả năng bôi trơn lâu dài và giúp bảo vệ vòng bi khỏi các chất gây ô nhiễm. Trong các ứng dụng liên quan đến hoạt động tốc độ cao hoặc nhiệt độ khắc nghiệt, bôi trơn bằng dầu có thể phù hợp hơn. Dầu có hiệu suất làm mát tốt hơn và có thể xử lý tốc độ cao hơn một cách hiệu quả hơn. Một số vòng bi 6205 cũng có thể được bôi trơn trước, giảm nhu cầu bôi trơn tại chỗ trong quá trình lắp đặt. |
Tùy chọn niêm phong | Để bảo vệ vòng bi khỏi bụi, bụi bẩn và độ ẩm, vòng bi 6205 có sẵn với các tùy chọn niêm phong khác nhau. Một tùy chọn phổ biến là phớt cao su, cung cấp khả năng bảo vệ tốt chống lại các chất gây ô nhiễm. Phớt cao su thường được làm bằng cao su nitrile hoặc các vật liệu phù hợp khác và được thiết kế để vừa khít xung quanh vòng trong và vòng ngoài của vòng bi. Một tùy chọn khác là tấm chắn kim loại, cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ hơn chống lại các hạt lớn hơn. Vòng bi kín đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường hoạt động khắc nghiệt hoặc bẩn. |
Lựa chọn vật liệu
Điểm nổi bật về tay nghề
Máy móc công nghiệp
Phụ tùng ô tô và xe máy
Thiết bị tiêu dùng và thương mại