Vòng bi 6210 là một thành viên quan trọng trong dòng vòng bi cầu rãnh sâu, nổi tiếng với hiệu suất mạnh mẽ và khả năng ứng dụng rộng rãi. Được thiết kế tỉ mỉ, nó đóng vai trò là một thành phần quan trọng trong nhiều hệ thống cơ khí công nghiệp, thương mại và thậm chí một số hệ thống hướng đến người tiêu dùng. Bằng cách tích hợp kiến thức kỹ thuật truyền thống với những tiến bộ sản xuất hiện đại, vòng bi 6210 đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ, khiến nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy trong nhiều môi trường vận hành khác nhau.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Đường kính trong | 50 mm. Kích thước này được gia công chính xác để đạt được độ khít và an toàn với trục. Dung sai sản xuất nghiêm ngặt liên quan đảm bảo rằng vòng bi vẫn cố định trong quá trình vận hành, loại bỏ nguy cơ trượt hoặc sai lệch. Độ khít chính xác này rất quan trọng để truyền chuyển động quay một cách liền mạch và đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa hao mòn sớm cho cả vòng bi và trục. |
Đường kính ngoài | 90 mm. Đường kính ngoài của vòng bi 6210 được hiệu chỉnh cẩn thận để tạo thành một giao diện liền mạch với vỏ vòng bi. Kích thước này được tối ưu hóa để đảm bảo phân bố đều tải trọng, từ đó tăng cường độ ổn định và hiệu suất của vòng bi trong hệ thống cơ khí. Đường kính ngoài cân đối hiệu quả làm tiêu tan các lực tác dụng lên vòng bi, đóng góp đáng kể vào độ bền tổng thể của nó. |
Chiều rộng | 20 mm. Chiều rộng của vòng bi 6210 được thiết kế để tạo ra sự cân bằng hoàn hảo giữa tính toàn vẹn cấu trúc và khả năng xử lý tải trọng. Nó được thiết kế để đối phó với cả tải trọng hướng tâm và dọc trục, thường gặp trong nhiều ứng dụng khác nhau. Cho dù các lực tác dụng vuông góc (tải trọng hướng tâm) hay dọc theo (tải trọng dọc trục) trục quay, chiều rộng 20 mm của vòng bi này đều được trang bị tốt để quản lý hiệu quả các điều kiện tải phức tạp này. |
Loại vòng bi | Là một vòng bi cầu rãnh sâu, 6210 tự hào có thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả cao. Hồ sơ rãnh sâu của các rãnh lăn và độ khít giữa các viên bi và các rãnh lăn cho phép nó xử lý cả tải trọng hướng tâm và dọc trục đồng thời. Thiết kế này cũng tạo điều kiện cho việc quay trơn tru, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong đó việc truyền chuyển động hiệu quả là một yêu cầu quan trọng. |
Vật liệu lồng | Thông thường, lồng của vòng bi 6210 được chế tạo từ thép hoặc nylon. Lồng thép mang lại độ bền và sức mạnh vượt trội, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng mà vòng bi phải chịu tốc độ quay cao và tải trọng nặng. Chúng hướng dẫn hiệu quả các chi tiết lăn (bi), đảm bảo sự phân bố đều và chuyển động trơn tru của chúng bên trong vòng bi. Mặt khác, lồng nylon nhẹ và giúp giảm ma sát và tiếng ồn trong quá trình vận hành, điều này đặc biệt có lợi trong các ứng dụng cần hoạt động êm ái. |
Cấp chính xác | Thường có sẵn ở các cấp chính xác tiêu chuẩn như ABEC-1 hoặc ABEC-3. Các cấp này tuân thủ các tiêu chuẩn được công nhận trong ngành về độ chính xác về kích thước, độ tròn và độ hoàn thiện bề mặt. Vòng bi 6210 được xếp hạng ABEC mang lại hiệu suất ổn định, giảm độ rung và giảm mức độ tiếng ồn trong quá trình vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng mà chuyển động trơn tru và chính xác là rất quan trọng, chẳng hạn như trong máy móc chính xác hoặc thiết bị quay tốc độ cao. |
Khả năng chịu tải động hướng tâm | Vòng bi 6210 được thiết kế để xử lý tải trọng động hướng tâm đáng kể. Mặc dù giá trị chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như thiết kế của vòng bi, chất lượng vật liệu và tiêu chuẩn sản xuất, nhưng nó được thiết kế để chịu được các lực đáng kể trong quá trình vận hành liên tục. Khả năng chịu tải cao này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mà máy móc phải chịu tải động, chẳng hạn như trong động cơ hoặc trục quay. |
Khả năng chịu tải tĩnh hướng tâm | Khả năng chịu tải tĩnh hướng tâm của vòng bi 6210 cũng rất ấn tượng. Nó thể hiện tải trọng hướng tâm tĩnh tối đa mà vòng bi có thể chịu được mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Xếp hạng này rất quan trọng đối với các ứng dụng mà vòng bi có thể tiếp xúc với tải trọng tĩnh hoặc thay đổi chậm, chẳng hạn như trong máy móc trải qua thời gian dài ở chế độ chờ hoặc hoạt động khởi động - dừng. |
Khả năng chịu tải dọc trục | Mặc dù vòng bi 6210 chủ yếu được thiết kế để xử lý tải trọng hướng tâm, nhưng nó cũng có khả năng chứa một lượng tải trọng dọc trục nhất định. Điều này có thể thực hiện được nhờ thiết kế rãnh sâu của nó, cho phép các viên bi dịch chuyển một chút và hấp thụ các lực tác dụng dọc theo trục quay. Mặc dù khả năng chịu tải dọc trục tương đối thấp hơn so với khả năng xử lý tải trọng hướng tâm của nó, nhưng nó vẫn đủ cho nhiều ứng dụng có lực dọc trục nhỏ. |
Hệ số ma sát | Vòng bi 6210 được biết đến với hệ số ma sát thấp. Bề mặt nhẵn của các viên bi và rãnh lăn, kết hợp với việc lựa chọn chất bôi trơn thích hợp, giúp giảm thiểu ma sát trong quá trình vận hành. Hệ số ma sát thấp không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn góp phần duy trì hiệu quả của hệ thống cơ khí. Nó cũng kéo dài tuổi thọ của vòng bi bằng cách giảm hao mòn và sinh nhiệt. |
Yêu cầu bôi trơn | Vòng bi 6210 có thể được bôi trơn bằng nhiều loại chất bôi trơn, tùy thuộc vào các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Đối với các ứng dụng thông thường, bôi trơn bằng mỡ thường được sử dụng. Mỡ cung cấp khả năng bôi trơn lâu dài và giúp bảo vệ vòng bi khỏi các chất gây ô nhiễm. Trong các ứng dụng liên quan đến hoạt động tốc độ cao hoặc nhiệt độ khắc nghiệt, có thể ưu tiên bôi trơn bằng dầu. Dầu cung cấp các đặc tính làm mát tốt hơn và có thể xử lý tốc độ cao hơn một cách hiệu quả hơn. Một số vòng bi 6210 cũng có thể được bôi trơn trước, giảm nhu cầu bôi trơn tại chỗ trong quá trình lắp đặt. |
Tùy chọn làm kín | Để bảo vệ vòng bi khỏi bụi, bụi bẩn và độ ẩm, vòng bi 6210 có sẵn với các tùy chọn làm kín khác nhau. Một tùy chọn phổ biến là phớt cao su, cung cấp khả năng bảo vệ tốt trước các chất gây ô nhiễm. Phớt cao su thường được làm bằng cao su nitrile hoặc các vật liệu phù hợp khác và được thiết kế để vừa khít xung quanh vòng trong và vòng ngoài của vòng bi. Một tùy chọn khác là tấm chắn kim loại, cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ hơn trước các hạt lớn hơn. Vòng bi kín đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng mà môi trường hoạt động khắc nghiệt hoặc bẩn. |