Đầu nối ống công nghiệp ren vát mép, chịu lực cao, dễ lắp đặt
I. Các thông số cơ bản và thiết kế cấu trúc
II. Hiệu suất kỹ thuật
III. Lĩnh vực ứng dụng
IV. Ưu điểm thiết kế
V. Hướng dẫn bảo trì & lắp đặt
VI. Các trường hợp ứng dụng điển hình
VII. Bảng thông số kỹ thuật
Mục |
Giá trị điển hình |
---|---|
Độ chính xác ren | ISO 7-1 Lớp B (côn) |
Góc vát mép | 45°±2° |
Áp suất nổ | 3× áp suất làm việc |
Độ nhám bề mặt (Ra) | ≤3.2μm |
Khối lượng (trên 100mm) | 0.3-1.2kg (thay đổi theo đường kính) |